🌟 (側)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 다른 쪽과 상대하여, 어떤 무리의 한쪽.

1. PHÍA, BÊN: Một bên của một nhóm nào đó, đối lại với bên khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대방 .
    The other side.
  • 주최 .
    Organiser.
  • 출판사 .
    The publisher's side.
  • 학교 .
    The school side.
  • 회사 .
    Company side.
  • 김 씨 관계자는 이번 사건은 자신들과는 아무 관련이 없다며 부정했다.
    Kim's official denied that the incident had anything to do with them.
  • 상대방 이 기자 회견을 통해 우리 쪽을 대대적으로 비난했다.
    The other party made a big rebuke of our side in a press conference.
  • 주최 은 이번 대회가 세계적인 육상 대회가 될 것이라고 자부했다.
    Organizers were confident that this would be a world-class track and field event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 측이 (츠기) 측도 (측또) 측만 (층만)

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43)