🌟

Danh từ  

1. 가루를 곱게 만들거나 액체에서 찌꺼기를 거르는 데 쓰는 도구.

1. CÁI SÀNG, CÁI RÂY LỌC: Dụng cụ dùng khi lọc cặn trong chất lỏng hoặc làm cho bột mịn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 .
    Thick sieve.
  • 를 걸다.
    Sieve.
  • 를 메다.
    Sieve a sieve.
  • 에 거르다.
    Strain through a sieve.
  • 에 밭다.
    Sieve in a sieve.
  • 에 치다.
    Sieve.
  • 어머니는 쌀가루를 에 내려서 곱게 만드셨다.
    Mother sifted the rice flour into a sieve and made it fine.
  • 노인은 쌀을 푹 끓여서 로 걸러 낸 미음만 겨우 받아먹었다.
    The old man managed to swallow only the rice he sifted out of a sieve.
  • 멸치를 우려낸 물을 에 밭쳐 놨어요.
    I sifted the anchovies in a sieve.
    그래? 그 국물로 미역국을 끓이면 되겠다.
    Really? you can make seaweed soup with that soup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)