🌟

Danh từ  

1. 가루를 곱게 만들거나 액체에서 찌꺼기를 거르는 데 쓰는 도구.

1. CÁI SÀNG, CÁI RÂY LỌC: Dụng cụ dùng khi lọc cặn trong chất lỏng hoặc làm cho bột mịn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 .
    Thick sieve.
  • Google translate 를 걸다.
    Sieve.
  • Google translate 를 메다.
    Sieve a sieve.
  • Google translate 에 거르다.
    Strain through a sieve.
  • Google translate 에 밭다.
    Sieve in a sieve.
  • Google translate 에 치다.
    Sieve.
  • Google translate 어머니는 쌀가루를 에 내려서 곱게 만드셨다.
    Mother sifted the rice flour into a sieve and made it fine.
  • Google translate 노인은 쌀을 푹 끓여서 로 걸러 낸 미음만 겨우 받아먹었다.
    The old man managed to swallow only the rice he sifted out of a sieve.
  • Google translate 멸치를 우려낸 물을 에 밭쳐 놨어요.
    I sifted the anchovies in a sieve.
    Google translate 그래? 그 국물로 미역국을 끓이면 되겠다.
    Really? you can make seaweed soup with that soup.

체: sieve; sifter,ふるい,che, tamis,criba, tamiz,مُنخل، مِصفاة,шигшүүр,cái sàng, cái rây lọc,เช,saringan,сито,箩,筛子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365)