🌟 친일 (親日)

Danh từ  

1. 일본을 가깝게 여기어 친하게 지냄.

1. SỰ THÂN NHẬT: Sự thân thiết và gần gũi với Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친일 사상.
    Pro-japanese thought.
  • 친일 정책.
    Pro-japanese policy.
  • 친일 태도.
    Pro-japanese attitude.
  • 친일을 지지하다.
    Supporting pro-japanese.
  • 친일로 바뀌다.
    Turn into pro-japanese.
  • 일본을 배경으로 한 영화는 친일 논란에 휩싸였다.
    The film set in japan has been embroiled in a pro-japanese controversy.
  • 국민들은 일제 강점기의 영향으로 친일 성향에 대해 강한 반발심을 가지고 있다.
    People about pro-japanese propensity for the effects of japanese occupation have a strong backlash.
  • 이 소설은 일본 문화에 대한 서술이 정말 많이 나오는 것 같아.
    I think this novel has a lot of descriptions of japanese culture.
    응, 원래 그 작가가 친일 작가로 유명하잖아.
    Yeah, the writer is famous as a pro-japanese writer.
Từ tham khảo 반일(反日): 일본을 반대하고 거부함.

2. 일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그들이 사람을 죽이거나 돈과 물건을 빼앗는 것을 도움.

2. SỰ THÂN NHẬT: Việc đứng về phía Nhật Bản, giúp họ giết người và bóc lột của cải, tiền bạc trong thời ký Nhật Bản chiếm đóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친일 단체.
    Pro-japanese group.
  • 친일 문학.
    Pro-japanese literature.
  • 친일 세력.
    Pro-japanese forces.
  • 친일 조직.
    Pro-japanese organization.
  • 친일 행위.
    Pro-japanese acts.
  • 친일을 비난하다.
    Denounce pro-japanese activities.
  • 친일을 옹호하다.
    Defends pro-japanese.
  • 해방 이후 친일 잔재가 말끔히 청산되어야 한다는 시대적 요구가 이어졌다.
    After liberation, there was a call from the times for the pro-japanese remnants to be completely cleared up.
  • 할아버지의 친일 행적이 드러나면서 우리 가족은 사람들에게 손가락질을 받았다.
    As my grandfather's pro-japanese activities came to light, my family was criticized by the people.
  • 그 당시에 독립운동을 하신 분들은 정말 대단한 것 같아.
    I think the independence fighters at the time were really great.
    맞아, 사실 친일을 하지 않는 것만으로도 어려운 일이었을 것 같아.
    Right, i think it would have been hard just not to do pro-japanese.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친일 (치닐)
📚 Từ phái sinh: 친일적, 친일하다

🗣️ 친일 (親日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)