🌟 -은걸

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 종결 어미.

1. LẮM ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói nói như cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전시회를 직접 와 보니 생각보다 꽤 괜찮은걸?
    I've come to the exhibition myself and it's pretty good.
  • 그 옷은 색깔도 예쁘고 모양도 날씬해 보여서 좋은걸.
    I like the clothes because they look pretty and slim.
  • 혼자 들기에는 짐이 너무 많은걸.
    Too much luggage to carry alone.
    그래? 그럼 나랑 같이 나눠서 들자.
    Yeah? then let's share it with me.
Từ tham khảo -ㄴ걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -는걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -던걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 …

2. (두루낮춤으로) 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 종결 어미.

2. ĐẤY NHÉ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi nói như giải thích suy nghĩ hay chủ trương của mình hoặc đề cập đến căn cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요즘 여러 가지 큰일을 겪었더니 힘든 일이 있어도 이제는 아무렇지도 않은걸.
    I've been through a lot lately, and now i'm fine with all the hard work.
  • 나는 다른 사람보다 먼저 너와 만나려고 미리 약속을 잡은걸.
    I made an appointment in advance to meet you before anyone else.
  • 지수가 한 말에 나도 화가 났지만 꾹 참은걸.
    I was angry at what jisoo said, but i held it in.
  • 승규가 곧 유학을 간다고 왜 나한테 말해 주지 않았어?
    Why didn't you tell me that seung-gyu is going to study abroad soon?
    나도 어제 들은걸.
    I heard it yesterday.
Từ tham khảo -ㄴ걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -는걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는…
Từ tham khảo -던걸: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 …

📚 Annotation: 주로 구어에서, 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)