🌟 (痰)

Danh từ  

1. 폐에서 목구멍에 이르는 사이에서 생기는 끈적끈적하고 누런 물질.

1. ĐỜM, ĐÀM: Chất màu vàng nhạt và dính dính, sinh ra ở khoảng giữa từ phổi đến cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나오다.
    The wall comes out.
  • 이 생기다.
    Create a wall.
  • 을 끓이다.
    Boil the wall.
  • 을 뱉다.
    Spit out the wall.
  • 을 삭이다.
    Damp down the wall.
  • 숨을 쉴 때마다 노인의 목구멍에 이 끓는 소리가 났다.
    Every time i breathed, there was a galling sound in the old man's throat.
  • 아저씨는 담배를 피우는 간간이 을 끌어올려 바닥에 칵 뱉어냈다.
    Uncle occasionally smoked cigarettes, lifting the wall and spitting cock on the floor.
  • 요새 목에 자꾸 이 생겨서 말하기도 불편해.
    I've been having a sore throat lately, and it's hard to say.
    넌 담배를 너무 많이 피워서 그래.
    You smoke too much.

2. 몸속에서 기운과 혈액이 잘 돌지 않고 한군데에 몰려 뭉쳐서 쑤시고 아픈 증세.

2. CHỨNG CO CỨNG: Chứng đau nhói vì khí huyết không lưu thông đều trong người mà dồn vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 결리다.
    The wall is stiff.
  • 이 들다.
    Develop a wall.
  • 이 오다.
    The wall is coming.
  • 을 고치다.
    Fix a wall.
  • 을 예방하다.
    Prevent the wall.
  • 을 풀다.
    Untie the wall.
  • 에 걸리다.
    Caught on a wall.
  • 으로 고생하다.
    Suffer from the wall.
  • 삼촌은 어깨에 이 와서 목도 못 움직일 만큼 통증이 심했다.
    Uncle had a sore throat on his shoulder, so he couldn't even move his neck.
  • 어머니는 허리에 을 풀기 위해 매일 물리 치료를 받으러 다니신다.
    My mother goes to physical therapy every day to relieve her back.
  • 허리에 이 결린 게 점점 올라와서 요새는 목까지 아파.
    I've been getting a sore back and neck lately.
    내가 침술 치료 잘하는 한의원을 아는데 거기 한번 가 봐.
    I know an oriental medical doctor who's good at acupuncture, so try going there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (담ː)

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28)