🌟 대장 (大將)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대장 (
대ː장
)
📚 thể loại: Chức vụ Mối quan hệ con người📚 Annotation: 주로 '~ 대장'으로 쓴다.
🗣️ 대장 (大將) @ Giải nghĩa
- 맹장 (盲腸) : 소장과 대장 사이에 있는 주머니 모양의 작은 창자.
🗣️ 대장 (大將) @ Ví dụ cụ thể
- 대장 내시경. [내시경 (內視鏡)]
- 대장을 내시경으로 검사한 결과 대장에서 작은 혹이 발견되었다. [내시경 (內視鏡)]
- 대장 격. [격 (格)]
- 대장 격인 아이가 앞서서 또래 아이들을 이끌고 다닌다. [격 (格)]
- 사자 없는 산에 토끼가 대장 노릇 한다는 말을 명심하고 자만하지 말아야겠다. [사자 없는 산에 토끼가 왕[대장] 노릇 한다.]
- 비품 대장. [비품 (備品)]
- 민준이는 떨거지들의 대장 노릇이나 하는 녀석이다. [떨거지]
- 대장, 아무래도 우리 안에 첩자 짓을 하는 치가 있는 듯해요. [치]
- 의장대 대장. [의장대 (儀仗隊)]
- 대장 내시경 검사. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 그렇다면 과민성 대장 증세일 가능성이 있어요. [끓다]
- 나는 어려서부터 씩씩하고 대장 노릇 하길 좋아해서 장군감이라는 소리를 자주 들었다. [장군감 (將軍감)]
- 대대장이 수백 명의 군인들을 거느리고 전시 훈련을 준비하였다. [거느리다]
- 대장이 수하에 부하들을 거느리고 사냥을 하였다. [거느리다]
- 대장 수사슴이 여러 암사슴과 새끼들을 거느리고 넓은 초원을 횡단한다. [거느리다]
- 탐험 대장. [탐험 (探險)]
- 선임 대장. [선임 (先任)]
- 지각 대장 지수는 오늘도 수업에 늦어 선생님께 꾸중을 들었다. [지각 (遲刻)]
🌷 ㄷㅈ: Initial sound 대장
-
ㄷㅈ (
답장
)
: 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận. -
ㄷㅈ (
동전
)
: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng... -
ㄷㅈ (
대전
)
: 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam. -
ㄷㅈ (
된장
)
: 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANG, ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN: Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương. -
ㄷㅈ (
돼지
)
: 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ. -
ㄷㅈ (
다정
)
: 마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm. -
ㄷㅈ (
도전
)
: 정면으로 맞서서 싸움을 걺.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu. -
ㄷㅈ (
다짐
)
: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót. -
ㄷㅈ (
둥지
)
: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó. -
ㄷㅈ (
대접
)
: 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận. -
ㄷㅈ (
도장
)
: 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó. -
ㄷㅈ (
등장
)
: 사람이 무대 등에 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu. -
ㄷㅈ (
단점
)
: 모자라거나 흠이 되는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết. -
ㄷㅈ (
대중
)
: 많은 사람들의 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người. -
ㄷㅈ (
동작
)
: 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄷㅈ (
단지
)
: 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích. -
ㄷㅈ (
당장
)
: 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó. -
ㄷㅈ (
독자
)
: 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v... -
ㄷㅈ (
단지
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là... -
ㄷㅈ (
대조
)
: 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau. -
ㄷㅈ (
도중
)
: 길을 가는 중간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149)