🌟 폭락 (暴落)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭락 (
퐁낙
) • 폭락이 (퐁나기
) • 폭락도 (퐁낙또
) • 폭락만 (퐁낭만
)
📚 Từ phái sinh: • 폭락하다(暴落하다): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다., 인기나 체면 등이…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 폭락 (暴落) @ Ví dụ cụ thể
- 주가 폭락. [주가 (株價)]
- 주가 폭락 사태는 여러 산업 분야에서 경제적 치명상을 입혀 막대한 손실을 내었다. [치명상 (致命傷)]
🌷 ㅍㄹ: Initial sound 폭락
-
ㅍㄹ (
편리
)
: 이용하기 쉽고 편함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹ (
파랑
)
: 파란 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh. -
ㅍㄹ (
피로
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅍㄹ (
폭력
)
: 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó. -
ㅍㄹ (
폐렴
)
: 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증.
☆
Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể. -
ㅍㄹ (
풍력
)
: 바람의 세기.
☆
Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió. -
ㅍㄹ (
피력
)
: 생각하는 것을 숨김없이 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm. -
ㅍㄹ (
폭로
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.
☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó. -
ㅍㄹ (
피리
)
: 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기.
☆
Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ. -
ㅍㄹ (
평론
)
: 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy. -
ㅍㄹ (
폭락
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh. -
ㅍㄹ (
표류
)
: 물 위에 떠서 이리저리 흘러감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)