🌟 행군 (行軍)

Danh từ  

1. 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동함.

1. SỰ BỘ HÀNH: Việc nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển trên con đường xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리 행군.
    Street marches.
  • 대규모 행군.
    Massive march.
  • 행군을 하다.
    March.
  • 행군에 나서다.
    Go on the march.
  • 행군에 동참하다.
    Join the march.
  • 시위대는 광장에서 집회를 한 뒤 거리 행군에 나섰다.
    Demonstrators marched through the streets after holding a rally in the square.
  • 쉬지 않고 하루 종일 행군을 했더니 다리가 아프고 피곤하다.
    My legs hurt and i'm tired from marching all day without rest.
  • 오늘 시내에서 시민들의 대규모 행군이 있어 도로가 통제되었다.
    There was a massive march of citizens in town today, and roads were closed.
  • 선생님, 내일도 수학여행 일정이 빠듯한가요?
    Sir, is your school trip tight tomorrow?
    그럼. 내일은 특히 행군 일정 때문에 힘들 테니 오늘 밤에 일찍 자도록 해.
    Sure. tomorrow will be especially hard because of your marching schedule, so go to bed early tonight.

2. 군대가 줄을 지어 먼 거리를 이동함.

2. SỰ HÀNH QUÂN: Việc quân đội xếp hành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야간 행군.
    Night march.
  • 장시간 행군.
    Long march.
  • 행군 훈련.
    March training.
  • 행군을 마치다.
    Finish marching.
  • 행군을 하다.
    March.
  • 신참 이등병들은 처음 해 보는 행군 훈련에 몹시 지치고 힘들었다.
    The new recruits were very tired and tired of their first marching training.
  • 어젯밤 야간 행군 때문에 잠을 제대로 못 잔 병사들은 오전 내내 졸고 있었다.
    The soldiers who couldn't sleep well last night because of the night march had been dozing off all morning.
  • 전쟁터로 향하는 행군이 한없이 계속되자 중도에 이탈하는 병사들이 하나둘 생겨났다.
    As the march to the battlefield continued without limit, one by one broke out of the middle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행군 (행군)
📚 Từ phái sinh: 행군하다(行軍하다): 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동하다., 군대가 줄을 지어 먼…

🗣️ 행군 (行軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101)