🌟 해군 (海軍)

  Danh từ  

1. 바다에서 임무를 수행하는 군대.

1. HẢI QUÂN: Quân đội thi hành nhiệm vụ trên biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해군 기지.
    Naval base.
  • 해군 부대.
    Naval units.
  • 해군 장교.
    Naval officer.
  • 해군에 입대하다.
    Join the navy.
  • 해군을 창설하다.
    Establish a navy.
  • 해군으로 복무하다.
    Serve in the navy.
  • 우리 형은 해군에 자원해서 입대했다.
    My brother volunteered to join the navy.
  • 정부는 공군과 육군, 해군의 전력을 증강시키기로 결정했다.
    The government has decided to augment its air force, army and navy forces.
  • 적의 공격으로 군함이 침몰하면서 해군 부대원들이 목숨을 잃었다.
    Navy personnel were killed when a warship sank in enemy attacks.
  • 승규가 다음 달에 입대하지? 어디로 가기로 했대?
    Seung-gyu is joining the army next month, right? where did he decide to go?
    해군에 들어간다고 들은 것 같아.
    I think i heard you're going into the navy.
Từ tham khảo 공군(空軍): 항공기를 사용하여 국가의 안전을 수호하는 일을 맡은 군대.
Từ tham khảo 육군(陸軍): 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해군 (해ː군)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Chính trị  


🗣️ 해군 (海軍) @ Giải nghĩa

🗣️ 해군 (海軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)