🌟 -다며

2. 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져 물을 때 쓰는 표현.

2. NÓI LÀ...MÀ... À?, BẢO LÀ... SAO LẠI...?: Cấu trúc dùng khi hỏi vặn về lời mà người nghe hay người khác đã nói trước đây khác với dự tính hoặc tình huống bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 영화는 재미없다며 왜 또 보려고 하니?
    You said the movie was not fun, so why are you going to watch it again?
  • 음식 재료는 넉넉하다며 뭘 더 사려고 그래?
    You said you had plenty of ingredients, so what else are you going to buy?
  • 머리가 아프다며 누워서 좀 쉬지 않고 뭘 하는 거니?
    You said you had a headache. what are you doing lying down without a break?
    할 일이 너무 많아서 쉴 시간이 없어요.
    I have so much work to do that i don't have time to rest.
Từ tham khảo -ㄴ다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -는다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -라며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…

1. 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. VỪA NÓI LÀ… VỪA…, BẢO LÀ... ĐỒNG THỜI: Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이가 용돈이 적다며 투정을 부려요.
    He complains about his low allowance.
  • 지수 씨가 그 일을 하겠다며 자료를 가지고 갔어요.
    Mr. jisoo took the data, saying he'd do it.
  • 다들 먼저 밥을 먹었다며 유민 씨도 빨리 식사하시래요.
    Everyone said they had a meal first, and yoomin said to hurry up and eat.
  • 민준 씨는 어디 갔어요?
    Where's minjun?
    음료수를 사 오겠다며 나갔어요.
    He said he'd go get a drink.
Từ tham khảo -ㄴ다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -는다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -라며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다면서’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8)