🌟 -냐는

1. 어떤 질문을 인용하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

1. HỎI LÀ, HỎI RẰNG: Cấu trúc dùng khi trích dẫn câu hỏi nào đó và bổ nghĩa cho từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 남자는 부인이 예쁘냐는 질문에 답변을 바로 하지 못하던데.
    He couldn't answer the question of whether his wife was pretty.
  • 누가 반에서 가장 똑똑하냐는 물음에 학생들은 서로 눈치만 보았다.
    When asked who was the smartest in the class, the students only looked at each other.
  • 승규가 집에 있냐는 물음에 어머니께서 없다고 말씀하셨다.
    When asked if seung-gyu was at home, my mother said he wasn't there.
  • 사내는 그럼 결국 범인이 네가 아니냐는 형사의 물음에 자백을 할 수밖에 없었다.
    The man had no choice but to confess when the detective asked if the criminal was you.
Từ tham khảo -느냐는: 어떤 질문을 인용하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -으냐는: 어떤 질문을 인용하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다. '-냐고 하는'이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)