🌟 호언장담 (豪言壯談)

Danh từ  

1. 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.

1. LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호언장담을 하다.
    Have a boastful talk.
  • 호언장담에 그치다.
    Stop at boastful talk.
  • 호언장담에 불과하다.
    It's nothing more than a boastful talk.
  • 호언장담으로 끝나다.
    Ends with a boast.
  • 우승하겠다고 호언장담을 하던 민준이는 결국 탈락하고 말았다.
    Min-joon, who was bragging about winning, ended up being eliminated.
  • 건물을 올해 안에 완공하겠다던 감독관의 말은 호언장담에 그치고 말았다.
    The supervisor's words that the building would be completed within this year were no more than boastful words.
  • 엄마, 숙제로 해야 하는 조립을 다 못했는데 도와주세요.
    Mom, i didn't finish assembling for homework, so please help me.
    혼자 다 할 수 있다고 호언장담을 하더니 결국 못했니?
    You bragged that you could do it all by yourself, and you couldn't?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호언장담 (호언장담)
📚 Từ phái sinh: 호언장담하다(豪言壯談하다): 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)