🌟 호언장담 (豪言壯談)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호언장담 (
호언장담
)
📚 Từ phái sinh: • 호언장담하다(豪言壯談하다): 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다.
🌷 ㅎㅇㅈㄷ: Initial sound 호언장담
-
ㅎㅇㅈㄷ (
헤어지다
)
: 같이 있던 사람과 떨어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA TAY, LY BIỆT: Xa cách người từng ở cùng. -
ㅎㅇㅈㄷ (
흩어지다
)
: 한데 모였던 것이 따로따로 떨어지거나 여러 곳으로 퍼지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RẢI RÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ CHIA TÁCH, BỊ TAN TÁC: Cái vốn tập trung vào một chỗ hoặc một nơi tách rời riêng biệt ra hoặc tản mác ra nhiều nơi. -
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어지다
)
: 곧은 것이 구부러지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LƯỢN VÒNG, TRỞ NÊN UỐN CONG: Cái thẳng trở nên cong. -
ㅎㅇㅈㄷ (
허울 좋다
)
: 안에 들어 있는 내용은 좋지 않은데 겉으로 드러나 보이는 모습만 좋다.
🌏 TỐT MÃ, TỐT VẺ BỀ NGOÀI: Nội dung bên trong thì không tốt nhưng hình ảnh thể hiện ra bên ngoài lại tốt. -
ㅎㅇㅈㄷ (
해어지다
)
: 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.
Động từ
🌏 MÒN, SỜN, HƯ HỎNG: Thủng lỗ hay rách vì đã mòn. -
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어잡다
)
: 무엇을 구부려 손으로 감아서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM KÉO, LÔI GIẬT: Nghiêng cái gì và cuốn nắm lấy. -
ㅎㅇㅈㄷ (
하얘지다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRẮNG TINH: Trở nên trắng sáng và rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㅈㄷ (
호언장담
)
: 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82)