🌟 호언장담 (豪言壯談)

Danh từ  

1. 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.

1. LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호언장담을 하다.
    Have a boastful talk.
  • Google translate 호언장담에 그치다.
    Stop at boastful talk.
  • Google translate 호언장담에 불과하다.
    It's nothing more than a boastful talk.
  • Google translate 호언장담으로 끝나다.
    Ends with a boast.
  • Google translate 우승하겠다고 호언장담을 하던 민준이는 결국 탈락하고 말았다.
    Min-joon, who was bragging about winning, ended up being eliminated.
  • Google translate 건물을 올해 안에 완공하겠다던 감독관의 말은 호언장담에 그치고 말았다.
    The supervisor's words that the building would be completed within this year were no more than boastful words.
  • Google translate 엄마, 숙제로 해야 하는 조립을 다 못했는데 도와주세요.
    Mom, i didn't finish assembling for homework, so please help me.
    Google translate 혼자 다 할 수 있다고 호언장담을 하더니 결국 못했니?
    You bragged that you could do it all by yourself, and you couldn't?

호언장담: confident remark; bravado,たいげんそうご【大言壮語】。そうげんたいご【壮言大語】,vantardise, fanfaronnade,fanfarronada, jactancia, valentía,غُلُوّ  في الكلام، تباهي,бэлэн амлалт, бардамнах үг,lời nói khăng khăng,คำโอ้อวด, คำโม้, คำคุยโว, คำคุยโม้, คำคุยโต, คำพูดโว,omong besar, kata berkoar-koar,,豪言壮语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호언장담 (호언장담)
📚 Từ phái sinh: 호언장담하다(豪言壯談하다): 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)