🌟 껄떡이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡이다 (
껄떠기다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㅇㄷ: Initial sound 껄떡이다
-
ㄲㄸㅇㄷ (
끄떡없다
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱없다
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅇㄷ (
깔딱이다
)
: 액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㅇㄷ (
껄떡이다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)