Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 냐 냐 End
Start 더 더 End
Start 라 라 End
Start 고 고 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)