🌟 -으냐더라고
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
• Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81)