🌟 -으냐더라고

1. (두루낮춤으로) 질문을 직접 들은 일을 회상하여 말함을 나타내는 표현.

1. HỎI RẰNG…, HỎI LÀ…: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng và nói về việc đã trực tiếp nghe câu hỏi

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 나보고 눈이 왜 그렇게 높으냐더라고.
    Jisoo asked me why my eyes are so high.
  • Google translate 친구들이 나보고 남의 일에 왜 관심이 많으냐더라고.
    My friends asked me why i was so interested in other people's business.
  • Google translate 길을 가다 넘어졌더니 사람들이 다들 달려와서 괜찮으냐더라고.
    I fell down the street, and everyone came running and asked me if i was okay.
  • Google translate 너는 여자보다 책 읽는 게 좋으냐?
    Do you prefer reading books to women?
    Google translate 하하. 저번에 우리 엄마는 책이랑 엄마 중에 뭐가 더 좋으냐더라고.
    Haha. last time, my mom asked me which one i like better, a book or a mom.
Từ tham khảo -냐더라고: (두루낮춤으로) 질문을 직접 들은 일을 회상하여 말함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -느냐더라고: (두루낮춤으로) 질문을 직접 들은 일을 회상하여 말함을 나타내는 표현.

-으냐더라고: -eunyadeorago,かだと。かだって。かときいていた【かと聞いていた】,,,,,hỏi rằng…, hỏi là…,ก็ถามว่า...เลยนะ, ก็ถามว่า...เชียวนะ, ก็ถามว่า...เลยเหรอ,bertanya apakah~, tanya apa~, ditanya~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으냐더라고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81)