🌟 후광 (後光)

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 사물을 더욱 빛나게 하거나 돋보이게 하는 배경.

1. HÀO QUANG, VẦNG HÀO QUANG: (cách nói ẩn dụ) Bối cảnh làm cho sự vật nào đó nổi bật hoặc chói sáng hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 든든한 후광.
    Strong halo.
  • 가문의 후광.
    The halo of the family.
  • 후광을 벗어나다.
    Out of the halo.
  • 후광을 입다.
    Wear a halo.
  • 후광을 지니다.
    Have a halo.
  • 그는 돈 많은 아버지의 후광을 입어 사업을 시작했다.
    He started his business under the halo of his rich father.
  • 그는 집안의 후광으로 처음부터 회사의 높은 자리를 꿰찼다.
    With the halo of the family, he secured a high position in the company from the start.
  • 저 사람은 가문의 후광 덕에 별다른 고생 없이 저 자리에까지 올랐지.
    He got there without much trouble because of the family's halo.
    참 불공평한 세상이구먼.
    What an unfair world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후광 (후ː광)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)