🌟 실업 (實業)

Danh từ  

1. 농업, 상업, 공업, 수산업과 같이 생활에 필요한 물건을 만들어 내는 경제에 관한 사업.

1. THỰC NGHIỆP, CÁC NGÀNH NGHỀ SẢN XUẤT: Ngành nghề liên quan đến kinh tế làm ra đồ vật cần thiết cho sinh hoạt như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실업 교육.
    Unemployment education.
  • 실업을 경영하다.
    Manage unemployment.
  • 실업을 일구다.
    Unemployment.
  • 실업을 진흥하다.
    Promote unemployment.
  • 실업을 하다.
    Discontinue to lose one's job.
  • 실업에 종사하다.
    To engage in unemployment.
  • 나는 대학을 졸업하자마자 부모님의 가게를 물려받아 실업에 종사하였다.
    As soon as i graduated from college, i took over my parents' shop and went into unemployment.
  • 정부는 산업 발달과 실업의 증진에 기여한 사업가에게 표창장을 수여했다.
    The government awarded a citation to a businessman who contributed to the development of industry and the promotion of unemployment.
  • 실업계 고등학교로 진학을 한다고?
    Going to vocational high school?
    네. 전문 어업인이 되기 위해 실업을 배우고 싶어요.
    Yes, i want to learn unemployment to become a professional fisherman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실업 (시럽) 실업이 (시러비) 실업도 (시럽또) 실업만 (시럼만)

🗣️ 실업 (實業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208)