🌟 졸업하다 (卒業 하다)

Động từ  

1. 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치다.

1. TỐT NGHIỆP: Học sinh hoàn thành tất cả chương trình giáo khoa đã quy định trong nhà trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교를 졸업하다.
    Graduates from high school.
  • 대학을 졸업하다.
    Graduates from college.
  • 전문대를 졸업하다.
    Graduate from junior college.
  • 중학교를 졸업하다.
    Graduated from middle school.
  • 초등학교를 졸업하다.
    Graduates from primary school.
  • 형은 고등학교를 졸업한 직후 바로 취직을 했다.
    My brother got a job right after he graduated from high school.
  • 나는 대학교를 졸업하기 전에 친구들과 유럽 여행을 가기로 했다.
    I decided to go on a trip to europe with my friends before graduating from college.
  • 지수는 이번에 초등학교를 졸업하는 동생에게 중학교 교복을 선물했다.
    Jisoo gave her middle school uniform to her younger brother, who was graduating from elementary school this time.
  • 학교를 졸업하면 뭘 할 생각이니?
    What are you going to do when you graduate from school?
    일단은 좀 쉬면서 부모님 가게를 도와 드리려고요.
    For now, i'm going to take a break and help my parents' store.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업하다 (조러파다)
📚 Từ phái sinh: 졸업(卒業): 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.


🗣️ 졸업하다 (卒業 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸업하다 (卒業 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)