🌟 음계 (音階)

Danh từ  

1. 음악에 쓰이는 음을 일정한 음정 순서대로 늘어놓은 것. 동양 음악은 5음 음계, 서양 음악은 7음 음계를 기초로 한다.

1. THANG ÂM: Việc sắp xếp âm được dùng trong âm nhạc theo thứ tự quãng âm nhất định. Âm nhạc phương Đông dựa trên 5 thang âm, âm nhạc phương Tây dựa trên 7 thang âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단조 음계.
    The minor scale.
  • 오음 음계.
    Five-note scale.
  • 장조 음계.
    A major scale.
  • 칠음 음계.
    Seven-tone scale.
  • 전통 음계.
    Traditional scales.
  • 음계를 만들다.
    Make a scale.
  • 음계를 표시하다.
    Mark the scales.
  • 음계를 확립하다.
    Establish the scales.
  • 나는 어머니한테서 피아노 음계를 배웠다.
    I learned piano scales from my mother.
  • 이 곡은 단조 음계로 되어서 그런지 슬픈 느낌이 든다.
    This song feels sad because it's on a minor scale.
  • 여러 가지 음계를 연습할 수 있는 바이올린 교재가 나왔다.
    A violin textbook has come out that allows you to practice various scales.
  • 컴퓨터가 작곡을 할 수 있다고?
    Computers can compose music?
    응, 컴퓨터가 음계를 조합해서 스스로 작곡까지 할 수 있대.
    Yes, computers can even compose their own music by combining the scales.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음계 (음계) 음계 (음게)


🗣️ 음계 (音階) @ Giải nghĩa

🗣️ 음계 (音階) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11)