🌟 되-

1. (되고, 된데, 되니, 되면, 된, 될, 됩니다)→ 되다 2

1.



📚 Variant: 되고 된데 되니 되면 됩니다

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)