🌟 되-

1. (되고, 된데, 되니, 되면, 된, 될, 됩니다)→ 되다 2

1.


되-: ,


📚 Variant: 되고 된데 되니 되면 됩니다

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82)