🌾 End: 정
☆ CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 159 ALL : 230
•
시정
(是正)
:
잘못된 것을 바르게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.
•
냉정
(冷靜)
:
생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.
•
측정
(測定)
:
일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 잼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐO LƯỜNG: Việc dùng một lượng nhất định làm tiêu chuẩn rồi đo độ lớn của một lượng khác cùng loại.
•
동정
(同情)
:
남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Cảm thấy hoàn cảnh khó khăn của người khác như là việc của mình và lấy làm tôi nghiệp.
•
미정
(未定)
:
아직 정하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.
•
한정
(限定)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.
•
불안정
(不安定)
:
일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.
•
법정
(法廷/法庭)
:
법원이 절차에 따라 소송을 조사하고 처리하여 재판하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 PHÁP ĐÌNH, TÒA ÁN: Nơi toà án điều tra xử lý và phán quyết tố tụng theo thủ tục.
•
사필귀정
(事必歸正)
:
모든 일은 반드시 올바른 길로 돌아감.
☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÝ THUỘC VỀ LẼ PHẢI, CUỐI CÙNG THÌ LẼ PHẢI CŨNG SẼ THẮNG: Tất cả mọi việc nhất định sẽ quay trở về con đường đúng đắn.
•
확정
(確定)
:
확실하게 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH: Sự định ra một cách xác thực.
•
조정
(調停)
:
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU ĐÌNH: Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.
•
증정
(贈呈)
:
어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ BIẾU TẶNG: Việc cho đồ vật... nào đó để biểu thị thành ý hay chúc mừng.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.
•
과정
(課程)
:
일정한 기간 동안 지속되는 학업이나 연구.
☆
Danh từ
🌏 KHÓA, CHƯƠNG TRÌNH (HỌC, NGHIÊN CỨU): Sự nghiên cứu hay học tập liên tục trong suốt khoảng thời gian nhất định.
•
진정
(眞情)
:
거짓이 없는 진실한 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG THÀNH, THÀNH TÂM: Lòng chân thành không giả dối.
•
진정
(鎭靜)
:
시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.
•
진정
(眞正)
:
거짓이 없이 진심으로.
☆
Phó từ
🌏 CHÂN THÀNH, THẬT LÒNG: Bằng lòng thành và không có gì giả dối.
•
단정
(斷定)
:
어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.
•
개정
(改正)
:
주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản.
•
협정
(協定)
:
서로 의논하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.
•
적정
(適正)
:
알맞고 바른 정도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP, SỰ THÍCH HỢP: Mức độ đúng và phù hợp.
•
자정
(子正)
:
밤 열두 시.
☆
Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Mười hai giờ đêm.
•
여정
(旅程)
:
여행의 과정이나 일정.
☆
Danh từ
🌏 HÀNH TRÌNH DU LỊCH, LỊCH TRÌNH DU LỊCH: Lịch trình hay quá trình của chuyến du lịch.
•
실정
(實情)
:
실제 사정이나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THỰC TẾ, HOÀN CẢNH THỰC TẾ: Hoàn cảnh hay tình hình thực tế.
•
추정
(推定)
:
미루어 생각하여 판단하고 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY DIỄN, SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và phán đoán rồi đưa ra quyết định.
•
공정
(公正)
:
어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG, SỰ CÔNG TÂM: Sự đúng đắn không mang lại lợi ích hay tổn hại cho một phía nào.
•
교정
(矯正)
:
고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA, SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc uốn nắn cho đúng điều sai lầm hoặc lệch lạc hay không đúng.
•
투정
:
무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.
•
판정
(判定)
:
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ QUYẾT ĐỊNH: Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.
•
함정
(陷穽/檻穽)
:
짐승을 잡기 위해 파 놓은 구덩이.
☆
Danh từ
🌏 HỐ BẪY: Hố đào để bắt muông thú.
•
작정
(作定)
:
마음속으로 일을 어떻게 하기로 결정함. 또는 그런 결정.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỊNH BỤNG, VIỆC HẠ QUYẾT TÂM, QUYẾT ĐỊNH: Việc quyết định trong lòng rằng sẽ làm việc như thế nào. Hoặc quyết định đó.
•
재정
(財政)
:
단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÀI CHÍNH: Việc tổ chức hay quốc gia quản lí và sử dụng thu nhập và tài sản. Hoặc trạng thái vận hành đó.
•
절정
(絕頂)
:
산의 맨 꼭대기.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Đỉnh trên cùng của ngọn núi.
•
정
:
굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Tư thế muốn làm việc gì đó một cách chắc chắn.
•
제정
(制定)
:
법이나 제도 등을 만들어서 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAN HÀNH: Sự làm ra và quy định luật hay chế độ...
•
국정
(國政)
:
국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.
•
긍정
(肯定)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.
• Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)