🌾 End: 감
☆ CAO CẤP : 31 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 139 ALL : 182
•
마감
:
어떤 일을 끝냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó.
•
옷감
:
옷을 만드는 데 쓰는 천.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vải dùng để may quần áo.
•
위화감
(違和感)
:
서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu.
•
압박감
(壓迫感)
:
몸이나 마음이 내리눌리는 답답한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP BỨC: Cảm giác cơ thể hay tâm trạng bị dồn nén bức bối.
•
부담감
(負擔感)
:
어떤 의무나 책임, 일 등에 대해 느끼는 무거운 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC GÁNH NẶNG: Lòng nặng nề cảm nhận về công việc, trách nhiệm hay nghĩa vụ nào đó.
•
불안감
(不安感)
:
마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
•
열등감
(劣等感)
:
자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 낮추어 평가하는 감정.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM: Cảm xúc tự đánh giá thấp, cho rằng bản thân thua kém hơn so với người khác hoặc tự cho rằng mình không có năng lực.
•
생동감
(生動感)
:
싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động.
•
동감
(同感)
:
어떤 의견에 같은 생각을 가짐. 또는 그 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó. Hoặc suy nghĩ ấy.
•
반감
(反感)
:
반대하거나 반항하는 감정.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM: Tình cảm phản đối hay phản kháng.
•
소외감
(疏外感)
:
무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó.
•
교감
(交感)
:
말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO CẢM: Việc cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.
•
유감
(遺憾)
:
마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG TIẾC, SỰ HỐI TIẾC, SỰ TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn ở trong lòng.
•
안정감
(安靜感)
:
몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
•
일감
:
일해서 돈을 벌 수 있는 거리.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM: Thứ mà có thể kiếm tiền do làm việc.
•
기대감
(期待感)
:
어떤 일이 이루어지기를 바라고 기다리는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG ĐỢI, LÒNG MONG MỎI: Lòng mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.
•
공포감
(恐怖感)
:
무섭고 두려운 느낌이나 기분.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KINH HOÀNG, CẢM GIÁC SỢ HÃI, CẢM GIÁC SỢ SỆT: cảm giác hoặc tâm trạng sợ hãi và lo sợ.
•
거부감
(拒否感)
:
어떤 것을 받아들이고 싶지 않은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, CẢM GIÁC KHÓ TIẾP NHẬN, CẢM GIÁC MUỐN TỪ CHỐI: Cảm giác không muốn chấp nhận một điều gì đó.
•
체감
(體感)
:
외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Việc cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .
•
격세지감
(隔世之感)
:
별로 길지 않은 시간 동안에 많은 진보와 변화를 겪어 아주 다른 세상이 된 것 같은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHOÁNG NGỢP: Cảm giác giống như trở thành một thế giới rất khác vì trải qua những sự tiến bộ và thay đổi nhiều trong một thời gian không dài lắm.
•
감
(感)
:
어떤 일에 대한 느낌이나 생각.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC: Sự cảm nhận hay suy nghĩ về việc nào đó.
•
유대감
(紐帶感)
:
서로 가깝게 이어지거나 결합되어 통하는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THÂN THIẾT, CẢM GIÁC THÂN THUỘC: Cảm giác được kết nối hoặc được kết hợp một cách gần gũi với nhau và hiểu nhau.
•
친근감
(親近感)
:
사이가 매우 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIỆN, CẢM GIÁC GẦN GŨI: Cảm giác mối quan hệ rất gần gũi.
•
친밀감
(親密感)
:
사이가 매우 친하고 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN MẬT: Cảm giác rất gần gũi và thân nhau.
•
쾌감
(快感)
:
매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng.
•
어감
(語感)
:
말소리나 말투에서 느껴지는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 NGỮ CẢM: Cảm giác được cảm nhận từ giọng nói hoặc lời nói.
•
절감
(節減)
:
아껴서 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮT GIẢM, SỰ TIẾT GIẢM: Việc giảm xuống do dùng tiết kiệm.
•
죄책감
(罪責感)
:
저지른 죄나 잘못에 대하여 책임을 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỘI LỖI, CẢM GIÁC CÓ TRÁCH NHIỆM LIÊN ĐỚI: Lòng cảm thấy trách nhiệm đối với sai lầm hay tội lỗi mình đã gây ra.
•
정감
(情感)
:
어떤 감정이나 기분을 불러일으키는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Cảm nhận mà khơi gợi nên tình cảm hay tâm trạng nào đó.
•
귀감
(龜鑑)
:
본받을 만한 모범. 본보기.
☆
Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG: Hình mẫu đáng noi theo. Hình mẫu điển hình.
•
긴장감
(緊張感)
:
마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
• Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86)