🌷 Initial sound: ㅎㅅ

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 123 ALL : 187

학생 (學生) : 학교에 다니면서 공부하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập.

회사 (會社) : 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.

호수 (湖水) : 땅으로 둘러싸인 큰 못. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất.

흰색 (흰 色) : 눈이나 우유와 같은 밝은 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết.

한식 (韓食) : 한국 고유의 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc.

행사 (行事) : 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.

항상 (恒常) : 어느 때에나 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.

혹시 (或是) : 그러할 리는 없지만 만약에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà.

회색 (灰色) : 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.

홀수 (홀 數) : 2로 나누어서 나머지 1이 남는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẺ: Số chia cho 2 còn dư 1.

햇살 : 해가 내쏘는 광선. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA MẶT TRỜI, TIA NẮNG: Tia quang mặt trời rọi xuống.

현상 (現象) : 인간이 알아서 깨달을 수 있는, 사물의 모양이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG: Hình ảnh hay trạng thái của sự vật mà con người có thể nhận biết được.

해설 (解說) : 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명함. 또는 그런 글이나 책. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DIỄN GIẢI, SỰ CHÚ GIẢI: Sự cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu. Hoặc bài viết hay cuốn sách như vậy.

확산 (擴散) : 흩어져 널리 퍼짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ LAN RỘNG, SỰ LAN TỎA: Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp.

확신 (確信) : 굳게 믿음. 또는 그런 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỮNG TIN, SỰ TIN CHẮC, NIỀM TIN VỮNG CHẮC: Sự tin tưởng chắc chắn. Hoặc niềm tin như vậy.

환상 (幻想) : 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 ẢO TƯỞNG, HOANG TƯỞNG: Suy nghĩ hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

횟수 (回數) : 반복해서 일어나는 차례의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.

형성 (形成) : 어떤 모습이나 모양을 갖춤. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH: Việc có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.

휴식 (休息) : 하던 일을 멈추고 잠시 쉼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẠM NGHỈ: Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

흡수 (吸收) : 안이나 속으로 빨아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤM, SỰ NGẤM, SỰ HẤP THU: Việc hút vào bên trong.

희생 (犧牲) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버림. 또는 그것을 빼앗김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HY SINH: Việc dâng hiến hay từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc việc bị lấy đi cái đó.

해석 (解釋) : 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명함. 또는 그 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI NGHĨA, VIỆC GIẢI THÍCH: Việc hiểu và thuyết minh nội dung được biểu hiện bằng câu văn. Hoặc nội dung đó.

후식 (後食) : 식사 후에 먹는 간단한 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓN TRÁNG MIỆNG: Thức ăn đơn giản ăn sau bữa ăn.

학습 (學習) : 배워서 익힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỌC TẬP: Việc học hỏi làm quen.

해소 (解消) : 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ HỦY BỎ: Việc giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.

핵심 (核心) : 가장 중심이 되거나 중요한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỌNG TÂM: Phần quan trọng hoặc trở thành trung tâm nhất.

현실 (現實) : 현재 실제로 있는 사실이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN THỰC: Sự thật hay trạng thái hiện tại có trong thực tế.

형식 (形式) : 겉으로 나타나 보이는 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH THỨC: Hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài.

한숨 : 걱정이 있을 때나 긴장했다가 마음을 놓을 때 길게 몰아서 내쉬는 숨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỞ DÀI, THỞ PHÀO: Hít hơi dài và thở ra khi lo lắng hoặc yên lòng sau khi căng thẳng.

향상 (向上) : 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN, SỰ TIẾN BỘ, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ NÂNG CAO: Việc năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.

향수 (香水) : 몸이나 옷 등에 뿌리는, 향기가 나는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC HOA: Chất lỏng có mùi thơm, xịt lên cơ thể hay quần áo.

하숙 (下宿) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.

행사 (行使) : 부려서 씀. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI, SỰ THỰC HIỆN, SỰ DÙNG: Việc thao tác rồi sử dụng.

호실 (號室) : 일정한 번호가 매겨진 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.

회식 (會食) : 모임이나 단체에 속한 사람이 모여 함께 음식을 먹음. 또는 그런 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỌP MẶT ĂN UỐNG; BUỔI HỌP MẶT ĂN UỐNG, BUỔI LIÊN HOAN: Việc người thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó tụ tập cùng ăn uống với nhau. Hoặc buổi họp như vậy.

홍수 : 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물. ☆☆ Danh từ
🌏 LŨ LỤT: Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.

흡사 (恰似) : 거의 같을 정도로 비슷한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Hình ảnh tương tự tới mức gần như giống.

학살 (虐殺) : 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임. Danh từ
🌏 SỰ THẢM SÁT: Việc giết người bừa bãi một cách rất tàn nhẫn và man rợ.

함성 (喊聲) : 여러 사람이 함께 큰 소리로 외치거나 지르는 소리. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THANH HÔ VANG, SỰ CÙNG HÔ TÔ: Âm thanh mà nhiều người cùng hét lên hoặc hô lên bằng giọng lớn.

형사 (刑事) : 형법의 적용을 받는 사건. Danh từ
🌏 VỤ ÁN HÌNH SỰ: Vụ án được áp dụng luật hình sự.

학술 (學術) : 학문과 기술. Danh từ
🌏 HỌC THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

협상 (協商) : 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN BẠC, SỰ THƯƠNG THẢO, SỰ THẢO LUẬN: Việc nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.

형상 (形象/形像) : 사물의 생긴 모양이나 상태. Danh từ
🌏 HÌNH DẠNG, HÌNH ẢNH, HÌNH THÙ: Trạng thái hoặc kiểu dáng của sự vật.

화산 (火山) : 땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산. Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.

화살 : 활시위를 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든 것. Danh từ
🌏 MŨI TÊN: Cái được tạo ra để bay ra xa nhờ lực (tác dụng) khi ta kéo căng dây cung rồi thả ra.

화상 (火傷) : 불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처. Danh từ
🌏 VẾT BỎNG, VẾT PHỎNG: Vết thương phát sinh trên da vì chạm phải những cái như hóa chất dược phẩm, lửa hoặc thứ nóng.

황사 (黃沙/黃砂) : 누런 모래. Danh từ
🌏 HOÀNG SA, CÁT VÀNG: Cát vàng.

후속 (後續) : 뒤를 이어 계속함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO: Việc liên tục nối tiếp sau.

후손 (後孫) : 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀. Danh từ
🌏 CON CHÁU ĐỜI SAU, HẬU DUỆ, CHÁU CHẮT MẤY ĐỜI: Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.

혁신 (革新) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI MỚI, SỰ CÁCH TÂN: Sự thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

흑색 (黑色) : 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

황색 (黃色) : 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG THẪM: Màu vàng nhạt và tối.

하순 (下旬) : 한 달 가운데 21일부터 마지막 날까지의 기간. Danh từ
🌏 HẠ TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 21 đến ngày cuối cùng trong một tháng.

합성 (合成) : 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸. Danh từ
🌏 SỰ HỢP THÀNH, SỰ TỔNG HỢP: Việc gộp 2 cái trở lên tạo thành một.

학식 (學識) : 배워서 얻은 지식. Danh từ
🌏 KIẾN THỨC: Tri thức có được từ học hỏi.

행세 (行世) : 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행함. 또는 그런 태도. Danh từ
🌏 SỰ ỨNG XỬ, SỰ CƯ XỬ: Việc phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian. Hoặc thái độ như vậy.

훼손 (毁損) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

향수 (鄕愁) : 고향을 그리워하는 마음이나 그로 인해 생긴 시름. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ, NỖI NIỀM QUÊ HƯƠNG: Tâm trạng nhớ quê hương hay tình cảm, nỗi niềm do đó mà sinh ra.

해상 (海上) : 바다의 위. Danh từ
🌏 TRÊN BIỂN: Trên biển.

헌신 (獻身) : 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함. Danh từ
🌏 SỰ HIẾN THÂN, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

호소 (呼訴) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함. Danh từ
🌏 SỰ KÊU GỌI, SỰ HÔ HÀO, SỰ KÊU THAN: Việc cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

회상 (回想) : 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각. Danh từ
🌏 SỰ HỒI TƯỞNG, HỒI TƯỞNG: Việc suy nghĩ lại những chuyện đã qua. Hoặc suy nghĩ đó.

회수 (回收) : 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI, SỰ GOM LẠI: Sự lấy lại cái đã cho hoặc cái đã cho mượn.

홍색 (紅色) : 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu quả ớt chín muồi hay màu máu.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86)