🌷 Initial sound: ㅅㅇ

CAO CẤP : 45 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 142 ALL : 234

신앙 (信仰) : 신을 믿고 따르며 받드는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG: Việc tin, đi theo và tôn sùng thần thánh.

소용 (所用) : 어떤 이익이나 쓸모. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, LỢI ÍCH: Công dụng hay lợi ích nào đó.

송이 : 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이. ☆☆ Danh từ
🌏 BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.

선약 (先約) : 먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.

수입 (收入) : 어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THU NHẬP: Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật... Hoặc tiền hay đồ vật đó.

시인 (詩人) : 전문적으로 시를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 THI NHÂN, NHÀ THƠ: Người làm thơ chuyên nghiệp.

시야 (視野) : 눈으로 볼 수 있는 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Phạm vi có thể nhìn thấy bằng mắt.

실업 (失業) : 직업을 잃음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT NGHIỆP: Việc mất nghề nghiệp.

실은 (實 은) : 사실을 말하자면. 실제로는. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.

사인 (sign) : 자기의 이름을 써넣음. 또는 써넣은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIẾT TÊN, KÝ TÊN: Việc viết ra tên của mình. Hoặc việc viết ra.

산업 (産業) : 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP: Ngành chủ yếu sản xuất sản phẩm hay dịch vụ giống như ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành lâm nghiệp, ngành thủy sản, ngành khai thác khoáng sản, ngành dịch vụ vv...

살인 (殺人) : 사람을 죽임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁT NHÂN: Việc giết chết con người.

소음 (騷音) : 불쾌하고 시끄러운 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Âm thanh ồn ào và khó chịu.

상업 (商業) : 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH DOANH, BUÔN BÁN, THƯƠNG NGHIỆP: Hoạt động kinh tế mua bán sản phẩm với mục đích để thu lợi.

새우 : 등이 굽어 있으며 수염이 길고 발이 여러 개 있는, 물에 사는 작은 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON TÔM, CON TÉP: Động vật nhỏ sống trong nước, lưng cong, râu dài và có nhiều chân.

소원 (所願) : 어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG: Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.

소유 (所有) : 자기의 것으로 가지고 있음. 또는 가지고 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có được như là đồ của mình. Đồ vật có được.

사연 (辭緣/詞緣) : 편지나 말의 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Nội dung thư hay lời nói.

수입 (輸入) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU: Sự mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.

사위 : 딸의 남편. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RỂ: Chồng của con gái.

식욕 (食慾) : 음식을 먹고 싶어 하는 욕망. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN UỐNG: Sự thèm muốn ăn thức ăn.

수용 (受容) : 어떤 것을 받아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.

신입 (新入) : 어떤 모임이나 단체에 새로 들어옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP: Việc mới vào tổ chức hay hội nào đó.

신용 (信用) : 약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NHIỆM, LÒNG TIN, ĐỘ TÍN NHIỆM: Niềm tin rằng có thể giữ lời hứa. Hoặc mức độ của niềm tin đó.

세일 (sale) : 정해진 값보다 싸게 할인해서 팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN GIẢM GIÁ: Sự giảm giá và bán một cách rẻ hơn so với giá đã định.

시일 (時日) : 어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.

소요 (所要) : 필요하거나 요구됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦN THIẾT: Việc được yêu cầu hoặc cần.

수요 (需要) : 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구. ☆☆ Danh từ
🌏 NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.

석유 (石油) : 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

순위 (順位) : 어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

세월 (歲月) : 흘러가는 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂM THÁNG: Thời gian trôi đi.

성인 (成人) : 어른이 된 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người đã trở thành người lớn.

상영 (上映) : 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH CHIẾU: Việc cho khán giả xem phim bằng màn hình ở những nơi như rạp chiếu phim.

시외 (市外) : 도시의 바깥. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)