🌷 Initial sound: ㅅㅇ

CAO CẤP : 45 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 142 ALL : 234

식용 (食用) : 먹을 것으로 씀. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG LÀM THỨC ĂN, THỨC ĂN: Việc dùng để ăn. Hoặc những thứ như vậy.

사양 (辭讓) : 겸손하여 받지 않거나 응하지 않음. 또는 남에게 양보함. Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ NHƯỢNG BỘ: Việc khiêm tốn không nhận hay không ưng thuận. Hoặc sự nhượng bộ người khác.

상여 (喪輿) : 사람의 시체를 묘지까지 실어 나르는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 XE TANG, KIỆU KHIÊNG QUAN TÀI: Vật dùng vào việc trở thi thể của người chết ra nghĩa trang.

생애 (生涯) : 사람이 태어나서 죽을 때까지의 동안. Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi con người sinh ra đến khi chết.

실외 (室外) : 방이나 건물 등의 밖. Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...

상응 (相應) : 서로 알맞게 어울림. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG ỨNG: Việc hoà hợp một cách tương xứng với nhau.

심야 (深夜) : 아주 늦은 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM KHUYA: Đêm rất muộn.

수용 (收容) : 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음. Danh từ
🌏 SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN: Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.

수익 (收益) : 일이나 사업 등에서 얻은 이익. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯỢC LỜI, SỰ CÓ LÃI, LỢI TỨC, TIỀN LÃI: Sự nhận được lợi ích từ công việc hay sự kinh doanh v.v...

소인 (小人) : 나이가 어린 사람. Danh từ
🌏 TRẺ EM: Người nhỏ tuổi.

소외 (疏外) : 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림. Danh từ
🌏 SỰ XA LÁNH: Việc bị thờ ơ hoặc xa cách trong một tập thể nào đó.

시위 (示威) : 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임. Danh từ
🌏 SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.

성의 (誠意) : 정성스러운 뜻. Danh từ
🌏 THÀNH Ý: Lòng thành.

수염 (鬚髥) : 남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털. Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.

소아 (小兒) : 나이가 어린 아이. Danh từ
🌏 THIẾU NHI, TRẺ EM, NHI ĐỒNG: Đứa trẻ tuổi còn nhỏ.

신음 (呻吟) : 앓는 소리를 냄. 또는 그 소리. Danh từ
🌏 SỰ RÊN RỈ, TIẾNG RÊN: Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.

심의 (審議) : 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살핌. Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ XEM XÉT KỸ LƯỠNG: Sự xem xét kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.

섭외 (涉外) : 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ TRAO ĐỔI, SỰ TRAO ĐỔI VÀ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự liên lạc, bàn bạc trao đổi với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

신의 (信義) : 믿음과 의리. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NGHĨA: Sự tin tưởng và đạo lý.

사원 (寺院) : 절이나 교회 등 종교적 모임을 위한 장소. Danh từ
🌏 CHÙA CHIỀN: Nơi dành cho những buổi tập hợp mang tính tôn giáo như chùa hay Nhà thờ.

사원 (社員) : 회사에 속하여 일하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người làm việc và thuộc về một công ty.

사유 (事由) : 일의 까닭. Danh từ
🌏 LÍ DO: Duyên cớ của sự việc.

소위 (所謂) : 사람들이 흔히 말하는 바대로. Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ: Theo cái mà người ta hay nói.

선언 (宣言) : 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN BỐ: Việc nói rõ suy nghĩ hay lập trường của bản thân.

순응 (順應) : 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름. Danh từ
🌏 SỰ THÍCH NGHI, SỰ THUẬN THEO: Việc theo một cách nhu mì mệnh lệnh hay hệ thống hoặc trở nên phù hợp và quen với sự thay đổi hay hoàn cảnh.

선의 (善意) : 착한 마음. Danh từ
🌏 THIỆN Ý: Ý tốt lành.

상의 (相議/商議) : 서로 의견을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC: Việc trao đổi ý kiến với nhau.

실용 (實用) : 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모. Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN, SỰ THIẾT THỰC: Việc sử dụng trên thực tế. Hoặc tác dụng mang tính thực tế.

신임 (信任) : 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM: Việc tin tưởng và giao việc cho. Hoặc sự tin tưởng ấy.

신임 (新任) : 새로 임명되거나 새로 취임함. 또는 그 사람. Danh từ
🌏 SỰ MỚI ĐẢM NHIỆM, NGƯỜI MỚI ĐẢM NHIỆM: Việc mới nhậm chức hoặc mới bổ nhiệm. Hoặc người ấy.

신약 (新藥) : 새로 발명한 약. Danh từ
🌏 TÂN DƯỢC, THUỐC MỚI: Thuốc mới phát minh.

설움 : 억울하고 슬픈 느낌이나 마음. Danh từ
🌏 SỰ BUỒN TỦI, UẤT HẬN, SỰ BUỒN KHỔ, SỰ U SẦU: Tâm trạng buồn và đau khổ vì bị oan ức.

상용 (常用) : 일상적으로 씀. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG DÙNG: Việc sử dụng một cách thường nhật.

소양 (素養) : 평소에 쌓아 둔 학문이나 지식. Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.

속어 (俗語) : 일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말. Danh từ
🌏 TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.

상위 (上位) : 높은 위치나 지위. Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO, TẦNG LỚP TRÊN: Vị trí hoặc chức vị cao.

성인 (聖人) : 지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 본받을 만한 사람. Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN: Người có trí tuệ và nhân cách ưu việt nên đáng để nhiều người noi gương.

수완 (手腕) : 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

서열 (序列) : 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서. Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.

서예 (書藝) : 붓으로 글씨를 쓰는 예술. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

섬유 (纖維) : 주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질. Danh từ
🌏 SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.

상인 (商人) : 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 THƯƠNG NHÂN: Người làm nghề buôn bán.

신인 (新人) : 어떤 분야에서 새롭게 등장해 활동을 시작한 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT MỚI, NGƯỜI MỚI, GƯƠNG MẶT MỚI: Người mới bắt đầu hoạt động hoặc mới xuất hiện trong một lĩnh vực nào đó.

승인 (承認) : 어떤 일을 허락함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ BẰNG LÒNG: Sự cho phép việc nào đó.

시인 (是認) : 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)