💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 49

력 (協力) : 힘을 합해 서로 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau.

조 (協助) : 힘을 보태어 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.

동 (協同) : 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ĐỒNG, SỰ HỢP TÁC: Việc cùng tập hợp sức lực và tinh thần làm một để làm việc gì đó.

동심 (協同心) : 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하려는 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP ĐỒNG, SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Lòng muốn cùng hợp lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó.

박 (脅迫) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

상 (協商) : 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN BẠC, SỰ THƯƠNG THẢO, SỰ THẢO LUẬN: Việc nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.

약 (協約) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺음. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ƯỚC, VIỆC HIỆP ƯỚC: Việc một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

의 (協議) : 여러 사람이 모여 서로 의논함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP NGHỊ, THỎA HIỆP, THỎA THUẬN: Nhiều người tập hợp và bàn luận với nhau.

정 (協定) : 서로 의논하여 결정함. Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.

조 (協調) : 힘을 합쳐 서로 조화를 이룸. Danh từ
🌏 SỰ CỘNG TÁC, SỰ PHỐI HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

회 (協會) : 같은 목적을 가진 사람들이 만든 모임. Danh từ
🌏 HIỆP HỘI: Tổ chức do những người có cùng mục đích tạo ra.

곡 (峽谷) : 산과 산 사이의 험하고 좁은 골짜기. Danh từ
🌏 KHE NÚI HẸP: Thung lũng hẹp và hiểm trở giữa núi và núi.

공 (挾攻) : 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ĐỒNG TẤN CÔNG: Sự tấn công đồng thời từ hai phía như đằng sau đằng trước hoặc bên phải bên trái.

공하다 (挾攻 하다) : 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격하다. Động từ
🌏 HIỆP ĐỒNG TẤN CÔNG: Tấn công đồng thời từ hai phía như đằng sau đằng trước hoặc bên phải bên trái.

궤 (狹軌) : 철길에서 두 선로의 간격이 표준보다 좁은 선로. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY HẸP, ĐƯỜNG SẮT KHỔ HẸP: Đường ray có khoảng cách giữa hai đường ray hẹp hơn tiêu chuẩn trong đường sắt.

동적 (協同的) : 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆP ĐỒNG, TÍNH HỢP TÁC: Việc đồng lòng và tập hợp sức mạnh làm một.

동적 (協同的) : 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆP ĐỒNG, MANG TÍNH HỢP TÁC: Cùng nhau tập hợp sức lực và tinh thần làm một.

동조합 (協同組合) : 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직. Danh từ
🌏 TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ: Tổ chức hợp tác, được tạo ra để làm tốt cho các dự án hay cho đời sống của từng đối tượng như người tiêu dùng, nông dân, ngư dân hay nhà doanh nghiệp vừa và nhỏ.

동하다 (協同 하다) : 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하다. Động từ
🌏 HIỆP ĐỒNG, HỢP TÁC, CỘNG TÁC: Cùng tập hợp sức lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó.

력체 (協力體) : 힘을 합해 서로 돕는 관계에 있는 조직이나 단체. Danh từ
🌏 CƠ QUAN HỢP TÁC, TỔ CHỨC HỢP TÁC: Tập thể hay tổ chức có quan hệ hợp lực cùng giúp đỡ.

력하다 (協力 하다) : 힘을 합해 서로 돕다. Động từ
🌏 HIỆP LỰC, HỢP SỨC: Hợp sức giúp nhau.

박조 (脅迫調) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하는 태도나 느낌. Danh từ
🌏 VẺ ĐE DỌA, VẺ DỌA DẪM, VẺ HÙ DỌA: Cảm giác hay thái độ gây sợ hãi, uy hiếp để khiến người khác miễn cưỡng làm việc nào đó.

박하다 (脅迫 하다) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하다. Động từ
🌏 ĐE DỌA: Gây sợ hãi và uy hiếp, khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

상하다 (協商 하다) : 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논하다. Động từ
🌏 BÀN BẠC, THƯƠNG THẢO, THẢO LUẬN: Nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.

소하다 (狹小 하다) : 공간이 작고 비좁다. Tính từ
🌏 NHỎ HẸP: Không gian nhỏ và hẹp.

심증 (狹心症) : 심장에 갑자기 일어나는 심한 통증이나 발작 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU THẮT NGỰC: Chứng bệnh co thắt đột ngột hoặc đau nặng xảy ra bất ngờ ở tim.

심하다 (協心 하다) : 여러 사람이 마음을 하나로 모으다. Động từ
🌏 ĐỒNG LÒNG: Nhiều người hợp tâm làm một.

약하다 (協約 하다) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺다. Động từ
🌏 HIỆP ƯỚC, HIỆP ƯỚC: Một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

업 (協業) : 많은 사람들이 힘을 합해서 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC HỢP TÁC, VIỆC HỢP LỰC: Việc nhiều người hợp sức thực hiện.

연 (協演) : 한 독주자가 다른 독주자나 악단과 함께 음악을 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BUỔI HỢP XƯỚNG: Việc một người độc tấu cùng biểu diễn âm nhạc với ban nhạc hoặc với người độc tấu khác. Hoặc buổi biểu diễn như vậy.

연하다 (協演 하다) : 한 독주자가 다른 독주자나 악단과 함께 음악을 연주하다. Động từ
🌏 HỢP XƯỚNG: Một người độc tấu cùng biểu diễn âm nhạc với ban nhạc hoặc với người độc tấu khác.

의 (狹義) : 어떤 말의 뜻을 정의할 때에, 좁은 의미. Danh từ
🌏 NGHĨA HẸP: Ý nghĩa hẹp khi định nghĩa ý nghĩa của từ ngữ nào đó.

의되다 (協議 되다) : 여러 사람에 의해 의논되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN, ĐƯỢC BÀN BẠC: Được bàn luận bởi nhiều người.

의하다 (協議 하다) : 여러 사람이 모여 의논하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN, BÀN BẠC: Nhiều người tập hợp và bàn luận.

의회 (協議會) : 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận.

잡 (挾雜) : 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임. Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GẠ GẪM, SỰ LỪA GẠT: Việc lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

잡꾼 (挾雜 꾼) : 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이는 사람. Danh từ
🌏 KẺ LỪA ĐẢO, TÊN LỪA GẠT, KẺ LỪA LỌC, KẺ LƯỜNG GẠT: Người lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

잡하다 (挾雜 하다) : 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이다. Động từ
🌏 LỪA ĐẢO, GẠ GẪM, LỪA GẠT, LỪA LỌC: Lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

정되다 (協定 되다) : 서로 의논되어 결정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ THUẬN: Được bàn bạc với nhau rồi quyết định.

정하다 (協定 하다) : 서로 의논하여 결정하다. Động từ
🌏 THỎA THUẬN: Bàn bạc với nhau rồi quyết định.

조적 (協調的) : 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỘNG TÁC, TÍNH PHỐI HỢP, TÍNH HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

조적 (協調的) : 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỘNG TÁC, MANG TÍNH PHỐI HỢP, MANG TÍNH HÒA HỢP: Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

조하다 (協調 하다) : 힘을 합쳐 서로 조화를 이루다. Động từ
🌏 CỘNG TÁC, PHỐI HỢP, HÒA HỢP: Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

조하다 (協助 하다) : 힘을 보태어 돕다. Động từ
🌏 HIỆP TRỢ, HỢP LỰC, TRỢ GIÚP: Bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.

주 (協奏) : 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보이게 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TẤU CÙNG DÀN NHẠC: Việc biểu diễn làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn. Hoặc sự biểu diễn như vậy.

주곡 (協奏曲) : 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보일 수 있도록 작곡한 소나타 형식의 악곡. Danh từ
🌏 BẢN CONCERTO: Bản nhạc với hình thức sonata được sáng tác để có thể làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn.

주하다 (協奏 하다) : 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보이게 연주하다. Động từ
🌏 ĐỘC TẤU CÙNG DÀN NHẠC: Biểu diễn làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn.

찬 (協贊) : 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 줌. Danh từ
🌏 SỰ TÀI TRỢ: Sự hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật cho việc nào đó.

찬하다 (協贊 하다) : 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 주다. Động từ
🌏 TÀI TRỢ: Hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật đối với công việc nào đó.


:
Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)