🌟 신세대 (新世代)

☆☆   Danh từ  

1. 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.

1. THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신세대 감각.
    A new generation of senses.
  • Google translate 신세대 남녀.
    A new generation of men and women.
  • Google translate 신세대 문화.
    A new generation of culture.
  • Google translate 신세대 사고.
    A new generation of accidents.
  • Google translate 신세대 취향.
    A new generation's taste.
  • Google translate 신세대를 겨냥하다.
    Aim for the new generation.
  • Google translate 신세대들은 직장에서 자신의 생각을 거침없이 말하기도 한다.
    The new generation may be outspoken in their thoughts at work.
  • Google translate 유행에 민감한 신세대들은 개성 있는 옷차림을 좋아한다.
    Fashion-conscious new generations like individualized clothing.
  • Google translate 우리 아버지는 환갑이 넘으셨지만 요즘 인기 있는 가수들을 다 아셔.
    My father is over 60 but knows all the popular singers these days.
    Google translate 아버지가 신세대이시구나.
    Your father is a new generation.
Từ tham khảo 구세대(舊世代): 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
Từ tham khảo 기성세대(旣成世代): 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대.

신세대: new generation; young generation,しんせだい【新世代】,nouvelle génération, jeune génération,nueva generación,جيل جديد، جيل الشباب,шинэ үеийнхэн,thế hệ trẻ, thế hệ mới,รุ่นใหม่, คนรุ่นใหม่,generasi baru, generasi modern,новое поколение,新一代,新生代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신세대 (신세대)
📚 Từ phái sinh: 신세대적(新世代的): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은. 신세대적(新世代的): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 신세대 (新世代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)