🌟 각별히 (各別 히)

  Phó từ  

1. 보통과 다르게 아주 특별히.

1. MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각별히 생각하다.
    Specialize.
  • Google translate 각별히 아끼다.
    Spare extra.
  • Google translate 각별히 유의하다.
    Special attention.
  • Google translate 각별히 조심하다.
    Be extra careful.
  • Google translate 각별히 지내다.
    Spare special.
  • Google translate 각별히 지켜보다.
    Watch closely.
  • Google translate 각별히 친하다.
    Be particularly intimate.
  • Google translate 아버지는 할아버지가 물려주신 도자기를 각별히 아끼셨다.
    My father took special care of the pottery that my grandfather had handed down.
  • Google translate 나는 사람들 앞에서 실수하지 않으려고 각별히 조심해서 말을 했다.
    I spoke in public with extra care not to make mistakes.
  • Google translate 지수와 승규는 초등학교 때부터 알고 지낸 각별히 친한 친구 사이였다.
    Jisoo and seung-gyu have been close friends since elementary school.
  • Google translate 이 물건도 저쪽으로 옮기면 될까요?
    Do you want me to move this thing over there?
    Google translate 네. 깨지기 쉬운 물건이니 각별히 신경을 써 주세요.
    Yeah. it's fragile, so please pay special attention.

각별히: particularly; especially; peculiarly,かくべつに【格別に】,particulièrement, en particulier, spécialement, exceptionnellement,particularmente, especialmente,اهمية خاصة,гоц, гойд, онцгойлон,một cách khác biệt,เป็นพิเศษ, อย่างพิเศษ,dengan khusus, secara khusus,особо; особенно,特别,格外,分外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각별히 (각뼐히)

🗣️ 각별히 (各別 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)