🌟 가시
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가시 (
가시
)
📚 thể loại: Bộ phận của động vật Bộ phận của thực vật Văn hóa ẩm thực
🗣️ 가시 @ Giải nghĩa
- 이구아나 (iguana) : 몸의 길이는 1.5~2미터이고 꼬리가 길며, 어두운 녹색에 검은색 얼룩무늬가 있으며, 등에 날카로운 가시 모양의 돌기가 머리에서 꼬리까지 줄지어 있는 동물.
- 족집게 : 잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게.
🗣️ 가시 @ Ví dụ cụ thể
- 밤송이 가시. [밤송이]
- 틀어박힌 가시. [틀어박히다]
- 나는 발바닥에 틀어박힌 가시를 빼내었다. [틀어박히다]
- 선인장의 가시. [선인장 (仙人掌)]
- 가을이 되면 떨어진 밤송이의 가시 속을 막대기로 벌려 밤을 꺼냈다. [밤]
- 선인장의 잎은 가시 모양을 하고 있는 경우가 많다. [잎]
- 가시 돌기. [돌기 (突起)]
- 가시 떨기. [떨기]
- 두 사람은 가시 돋친 말로 서로에게 상처를 주었다. [가시가 돋치다]
- 생선 가시. [생선 (生鮮)]
- 민준이는 등쪽에 가시 모양의 돌기로 도마뱀과 이구아나를 구별했다. [이구아나 (iguana)]
- 승규가 가시 박힌 말만 골라 하는 걸. [가시가 박히다]
- 날카로운 가시. [날카롭다]
- 철조망의 가시. [철조망 (鐵條網)]
- 나는 담을 넘다가 철조망 가시에 긁혀 허벅지에 상처가 생겼다. [철조망 (鐵條網)]
- 성게의 가시. [성게]
- 성게는 가시를 곧추세우고 몸을 보호한다. [성게]
- 장미 가시. [장미 (薔薇)]
- 장미를 만질 때에는 가시에 찔리지 않도록 조심해야 한다. [장미 (薔薇)]
- 울퉁불퉁한 산길에는 가시 돋친 들장미만 가득했다. [들장미 (들薔薇)]
- 토끼가 들장미 덤불 속으로 달아나자 가시 때문에 잡기가 어려웠다. [들장미 (들薔薇)]
- 그의 가시 돋친 말들이 자꾸만 나의 심기를 건드렸다. [건드리다]
- 응. 가시 때문에 만지지는 못해도 얼마나 귀여운지 몰라. [고슴도치]
- 뾰쪽한 가시. [뾰쪽하다]
- 우리는 가시 돋친 밤송이를 발로 까고 그 안에 든 밤톨들을 주워 담았다. [밤톨]
- 언중의 가시. [언중 (言中)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 가시
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)