🌟 양조 (釀造)

Danh từ  

1. 술이나 간장 등을 담가서 만듦.

1. VIỆC CẤT, VIỆC Ủ, VIỆC TRƯNG CẤT: Việc ủ và làm những thứ như rượu, xì dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양조 과정.
    The brewing process.
  • Google translate 양조 기술.
    Brewing technique.
  • Google translate 양조 방법.
    The brewing method.
  • Google translate 양조 회사.
    Brewing company.
  • Google translate 양조를 하다.
    To brew.
  • Google translate 맥주의 맛은 양조 방법에 따라 크게 달라진다.
    The taste of beer varies greatly according to the brewing method.
  • Google translate 옛날에는 집집마다 메주를 발효시켜서 간장 양조를 했다.
    In the old days, each house had fermented fermented meju to brew soy sauce.
  • Google translate 최근 막걸리 소비가 급증하면서 막걸리 양조 업체들이 잇따라 생겨나고 있다.
    The recent surge in makgeolli consumption has led to a series of makgeolli breweries.

양조: brewing,じょうぞう【醸造】,fermentation, vinification, brassage,elaboración, destilación, vinificación, fermentación,تخمير,нэрмэл, дармал архи, охь,việc cất, việc ủ, việc trưng cất,การหมัก, การกลั่น,pembuatan arak, pembuatan kecap asin,винокурение; дистилляция; перегонка,酿造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양조 (양ː조)
📚 Từ phái sinh: 양조하다: 술이나 간장, 식초 따위를 담가 만들다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)