🌟 양조 (釀造)

Danh từ  

1. 술이나 간장 등을 담가서 만듦.

1. VIỆC CẤT, VIỆC Ủ, VIỆC TRƯNG CẤT: Việc ủ và làm những thứ như rượu, xì dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양조 과정.
    The brewing process.
  • 양조 기술.
    Brewing technique.
  • 양조 방법.
    The brewing method.
  • 양조 회사.
    Brewing company.
  • 양조를 하다.
    To brew.
  • 맥주의 맛은 양조 방법에 따라 크게 달라진다.
    The taste of beer varies greatly according to the brewing method.
  • 옛날에는 집집마다 메주를 발효시켜서 간장 양조를 했다.
    In the old days, each house had fermented fermented meju to brew soy sauce.
  • 최근 막걸리 소비가 급증하면서 막걸리 양조 업체들이 잇따라 생겨나고 있다.
    The recent surge in makgeolli consumption has led to a series of makgeolli breweries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양조 (양ː조)
📚 Từ phái sinh: 양조하다: 술이나 간장, 식초 따위를 담가 만들다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)