🌟 나선 (螺旋)

Danh từ  

1. 겉모양이 소라 껍데기처럼 한 방향으로 빙빙 돌면서 꼬인 것.

1. HÌNH XOẮN ỐC, ĐƯỜNG XOẮN ỐC: Hình ảnh xoay vòng theo một hướng và xoắn lại như vỏ sò (ốc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나선 구조.
    Spiral structure.
  • Google translate 나선 모양.
    Spiral shape.
  • Google translate 나선 형태.
    Spiral form.
  • Google translate 나선을 그리다.
    Draw a helix.
  • Google translate 나선으로 나타나다.
    Appears by a spiral.
  • Google translate 종이에 지문을 찍어 보니 선명한 나선 모양이 나타났다.
    Fingerprinted the paper and found a clear spiral shape.
  • Google translate 회오리바람에 휩쓸린 나뭇잎들이 나선을 그리며 소용돌이치고 있다.
    The leaves swept by the whirlwind swirl in a spiral.
  • Google translate 등대 꼭대기에 가려면 나선 모양 계단을 올라가야 해.
    To get to the top of the lighthouse, you have to go up the spiral staircase.
    Google translate 빙빙 돌아서 올라가려면 어지럽겠는데.
    I'd be dizzy to go round and round.

나선: spiral; helix,らせん【螺旋】,spirale, hélice,espiral, hélice,حلزون، لولب,эргүүлэг, мушгиа,hình xoắn ốc, đường xoắn ốc,เกลียว, ก้นหอย, วงก้นหอย, เวียนก้นหอย, การเป็นขด, การเป็นเกลียว,spiral,спираль,螺旋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나선 (나선)


🗣️ 나선 (螺旋) @ Giải nghĩa

🗣️ 나선 (螺旋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17)