🌟 강자 (強者)

  Danh từ  

1. 힘이나 세력이 강한 자.

1. KẺ MẠNH: Người có sức mạnh hay người có thế lực mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강자가 지배하다.
    The strong rule.
  • Google translate 강자를 물리치다.
    Defeat the strong.
  • Google translate 강자만이 살아남다.
    Only the strong survive.
  • Google translate 강자로 떠오르다.
    Rise as a strong man.
  • Google translate 강자에 약하다.
    Weak to the strong.
  • Google translate 동물의 세계에서는 강자가 약자를 잡아먹는 것이 자연스러운 이치이다.
    In the animal world, it is natural for the strong to eat the weak.
  • Google translate 그가 내놓은 디자인이 주목을 받으면서 우리 회사는 패션업계의 강자로 떠올랐다.
    Our company has emerged as a fashion powerhouse as his designs have drawn attention.
  • Google translate 치열한 경쟁 사회에서는 강자만이 살아남을 수 있습니다.
    Only the strong can survive in a fiercely competitive society.
    Google translate 그것이 끊임없이 자신을 발전시켜야 하는 이유이겠지요.
    That's why you have to constantly improve yourself.
Từ trái nghĩa 약자(弱者): 힘이나 세력이 약한 사람.

강자: powerful person; influential person,きょうしゃ【強者】,(n.) fort,poderoso,رجل قوي,хүчтэн, хүчтэй хүн,kẻ mạnh,ผู้แข็งแกร่ง, ผู้มีอำนาจ, ผู้เข้มแข็ง, ผู้มีพลัง,orang kuat,кремень; силач; властелин,强者,强人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강자 (강자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 강자 (強者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)