🌟 영계 (영 鷄)

Danh từ  

1. 아직 다 자라지 않아 몸집이 작은 어린 닭.

1. GÀ CON: Gà con có thân hình bé nhỏ vì chưa phát triển hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 영계.
    Soft spirit.
  • Google translate 육질이 연한 영계.
    A tender spirit of meat.
  • Google translate 영계 한 마리.
    One young chicken.
  • Google translate 영계를 잡다.
    Seize the spiritual world.
  • Google translate 영계로 삼계탕을 끓이다.
    Boil samgyetang in yeonggye.
  • Google translate 그 삼계탕 집은 영계로 끓인 백숙을 팔아 장사가 잘 된다.
    The samgyetang restaurant sells boiled chicken soup made with yeonggye-gye, which is a good business.
  • Google translate 어머니는 복날이라고 영계를 사다가 인삼, 대추, 밤 등을 함께 넣어 삼계탕을 해 주셨다.
    Mother bought yeonggye for boknal, and made samgyetang with ginseng, jujube, and chestnuts.
  • Google translate 날이 더워서 그런가 기운이 하나도 없네.
    I don't feel any energy because of the hot weather.
    Google translate 나도 그래. 영계 한 마리 먹으면 기운이 펄펄 날 것 같아.
    So do i. i think i'll be energized if i eat a chicken.

영계: chick; young chicken,わかどり【若鶏】,jeune poulet,pollo,فروج,балчир тахиа, нас бие гүйцээгүй тахиа,gà con,ไก่อ่อน, ไก่กระทง,anak ayam, ayam muda,молодая курица,童子鸡,小鸡,

2. (속된 말로) 나이가 어린 이성.

2. GÀ NON: (cách nói thông tục) Người khác phái nhỏ tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솜털도 안 가신 영계.
    A spirit without fluff.
  • Google translate 영계를 꼬드기다.
    Torturing the spirit world.
  • Google translate 영계를 만나다.
    Meet the spiritual world.
  • Google translate 영계를 밝히다.
    Reveal the spirit.
  • Google translate 영계를 좋아하다.
    Love the spirit world.
  • Google translate 삼십 대인 김 대리가 일곱 살이나 어린 영계를 남자 친구라고 소개했다.
    Assistant manager kim, in his thirties, introduced young-gye, seven years younger than him, as his boyfriend.
  • Google translate 우리들의 단골 분식집 이모님은 영계를 좋아한다고 농담을 하시며 떡볶이를 많이 주셨다.
    Our favorite snack bar aunt gave us a lot of tteokbokki, joking that she liked yeong-gye.
  • Google translate 나 여자 소개해 줘. 어린 여자로.
    Introduce me to a girl. as a young woman.
    Google translate 영계 밝히는 건 여전하구나.
    You're still brightening up the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영계 (영계) 영계 (영게)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)