🌟 역학 (疫學)

Danh từ  

1. 전염병의 예방과 치료를 위해 전염병의 원인이나 특징 등을 연구하는 의학의 한 분야.

1. DỊCH TỄ HỌC: Một lĩnh vực y học nghiên cứu về đặc tính hay nguyên nhân của bệnh truyền nhiễm để phòng và chữa trị các bệnh truyền nhiễm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역학 연구.
    Epidemiological studies.
  • Google translate 역학 조사.
    Epidemiological investigation.
  • Google translate 역학을 이용하다.
    Use mechanics.
  • Google translate 집단 식중독의 원인은 역학 조사 결과가 나와야 알 수 있다.
    The cause of group food poisoning can only be known by the results of epidemiological surveys.
  • Google translate 질병 관리 본부는 최근 인천에서 홍역 환자가 집단 발생하자 역학 조사를 벌였다.
    The disease control headquarters conducted an epidemiological investigation after a recent mass outbreak of measles patients in incheon.
  • Google translate 이 전염병이 왜 생겼는지 아직도 그 원인을 모르겠어.
    I still don't know the cause of this epidemic.
    Google translate 역학을 연구하는 연구원들조차 모를 정도라니 큰일이네. 전염병이 확산되기 전에 막아야 할 텐데.
    Even the researchers who study mechanics don't know. we should stop the epidemic before it spreads.

역학: epidemiology,えきがく【疫学】,épidémiologie,epidemiología,علم الأوبئة,тархвар судлал, эпидемиологи,dịch tễ học,ระบาดวิทยา,epidemiologi,эпидемиология,免疫学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역학 (여칵) 역학이 (여카기) 역학도 (여칵또) 역학만 (여캉만)
📚 Từ phái sinh: 역학적: 역학의 원리나 성질을 띠는. 또는 그런 것., 부분을 이루는 요소가 서로 의존적…

🗣️ 역학 (疫學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)