🌟 적용 (適用)

☆☆   Danh từ  

1. 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.

1. SỰ ỨNG DỤNG: Việc điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적용 대상.
    Subject to application.
  • Google translate 적용 범위.
    Coverage.
  • Google translate 적용이 가능하다.
    Applicable.
  • Google translate 적용이 되다.
    Apply.
  • Google translate 적용이 어렵다.
    Difficult to apply.
  • Google translate 적용을 받다.
    Subject to application.
  • Google translate 적용을 하다.
    Apply.
  • Google translate 그의 다이어트 방법은 아주 쉽고 간편해서 실생활에서 바로 적용이 가능하다.
    His diet is so easy and simple that it can be applied directly in real life.
  • Google translate 그동안 대도시에서만 시행되었던 교육 프로그램의 적용 대상이 전국으로 확대된다.
    The application of educational programs, which had only been implemented in large cities, will be expanded nationwide.
  • Google translate 이번에 휴대 전화 요금이 인상되면 저도 돈을 더 내야 하나요?
    Do i have to pay more if my cell phone bill goes up this time?
    Google translate 기존 가입자는 새로운 요금제의 적용을 받지 않습니다.
    Existing subscribers are not subject to the new plan.

적용: application,てきよう【適用】,application, mise en application,aplicación,تطبيق,оновчтой хэрэглээ, зохиомжтой хэрэглээ,sự ứng dụng,การใช้, การนำมาใช้, การนำมาปฏิบัติ,penerapan, aplikasi,применение,运用,应用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적용 (저굥)
📚 Từ phái sinh: 적용되다(適用되다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다. 적용하다(適用하다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시하다.

🗣️ 적용 (適用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)