🌟 공중 (空中)

  Danh từ  

1. 하늘과 땅 사이의 빈 공간.

1. KHÔNG TRUNG: Không gian trống giữa trời và đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공중 폭발.
    Airborne explosion.
  • Google translate 공중을 날다.
    Fly in the air.
  • Google translate 공중에 떠다니다.
    Floating in the air.
  • Google translate 공중에 흩어지다.
    Split in the air.
  • Google translate 공중으로 날아가다.
    Fly into the air.
  • Google translate 나는 공중을 나는 새를 보면서 자유를 느꼈다.
    I felt free watching birds flying in the air.
  • Google translate 놀이 기구가 공중으로 솟구쳐 오르는 것을 보니 덜컥 겁이 났다.
    Watching the rides soar up into the air made me panic.
  • Google translate 처음 비행기를 타 본 기분이 어때?
    How does it feel to be on the first plane?
    Google translate 공중에 떠 있다고 생각하니까 신이 나기도 하고 무섭기도 하더라.
    The thought of being in the air made me excited and scared.

공중: air,くうちゅう【空中】,air, ciel, espace,en el aire,هواء,агаар,không trung,ทางอากาศ, ในอากาศ,lintas udara, jalan udara,Воздушное пространство; воздух,空中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중 (공중)
📚 thể loại: Thiên thể  


🗣️ 공중 (空中) @ Giải nghĩa

🗣️ 공중 (空中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Luật (42) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)