🌟 공중 (空中)

  Danh từ  

1. 하늘과 땅 사이의 빈 공간.

1. KHÔNG TRUNG: Không gian trống giữa trời và đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중 폭발.
    Airborne explosion.
  • 공중을 날다.
    Fly in the air.
  • 공중에 떠다니다.
    Floating in the air.
  • 공중에 흩어지다.
    Split in the air.
  • 공중으로 날아가다.
    Fly into the air.
  • 나는 공중을 나는 새를 보면서 자유를 느꼈다.
    I felt free watching birds flying in the air.
  • 놀이 기구가 공중으로 솟구쳐 오르는 것을 보니 덜컥 겁이 났다.
    Watching the rides soar up into the air made me panic.
  • 처음 비행기를 타 본 기분이 어때?
    How does it feel to be on the first plane?
    공중에 떠 있다고 생각하니까 신이 나기도 하고 무섭기도 하더라.
    The thought of being in the air made me excited and scared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중 (공중)
📚 thể loại: Thiên thể  


🗣️ 공중 (空中) @ Giải nghĩa

🗣️ 공중 (空中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)