🌟 전설 (傳說)

☆☆   Danh từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 이야기.

1. TRUYỀN THUYẾT: Truyện được truyền lại từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬픈 전설.
    Sad legend.
  • Google translate 아름다운 전설.
    Beautiful legend.
  • Google translate 전설이 전해지다.
    Legend is told.
  • Google translate 전설을 남기다.
    Leave a legend.
  • Google translate 전설을 듣다.
    Hear the legend.
  • Google translate 어느 나라에나 영웅들에 대한 믿기 어려운 전설들이 있다.
    There are incredible legends about heroes in every country.
  • Google translate 이곳은 아내가 집을 떠난 남편을 기다리다 돌이 되었다는 슬픈 전설로 유명하다.
    This place is famous for its sad legend that his wife became a stone while waiting for her husband who left home.
  • Google translate 할아버지, 옛날이야기 해 주세요.
    Grandpa, tell me about the old days.
    Google translate 그래. 오늘은 우리 동네 뒷산에 관한 전설을 들려주마.
    Yeah. today, i'll tell you a legend about the mountain behind my town.
Từ tham khảo 신화(神話): 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기., 예부터 전해져 내려오는 …

전설: legend,でんせつ【伝説】,légende,leyenda,أسطورة,домог,truyền thuyết,ตำนาน, เรื่องเล่าแต่โบราณ, นิทานชาวบ้าน, นิทานพื้นเมือง,legenda,легенда; предание,传说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전설 (전설)
📚 Từ phái sinh: 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은. 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  


🗣️ 전설 (傳說) @ Giải nghĩa

🗣️ 전설 (傳說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)