🌟 부상 (負傷)

☆☆   Danh từ  

1. 몸에 상처를 입음.

1. (SỰ) BỊ THƯƠNG: Việc bị thương trên người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발목 부상.
    Injured ankle injury.
  • Google translate 부상.
    Arm injury.
  • Google translate 허리 부상.
    Back injury.
  • Google translate 부상을 당하다.
    To be injured.
  • Google translate 부상을 입다.
    Injured.
  • Google translate 그는 지난해 어깨 부상으로 경기에 출전하지 못하였다.
    He was absent last year due to a shoulder injury.
  • Google translate 이번 교통사고로 버스 승객 열 명이 큰 부상을 당해 병원으로 옮겨졌다.
    Ten bus passengers were seriously injured and taken to hospital in the car accident.
  • Google translate 축구 경기 도중 선수들끼리 몸싸움을 벌여 두 선수가 심한 부상을 입었다.
    Two players were seriously injured in a physical fight between the players during a football match.
  • Google translate 비만인 사람들은 자기 몸무게를 못 이겨 무릎이나 허리 부상을 당하기 쉽다고 한다.
    Obese people are said to be vulnerable to knee or back injuries because they can't overcome their weight.

부상: injury,ふしょう【負傷】。けが【怪我】,blessure,herida,جرح,шарх, бэртэл, гэмтэл,(sự) bị thương,การบาดเจ็บ, การได้รับบาดเจ็บ,luka, cedera,рана; ранение,负伤,受伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부상 (부ː상)
📚 Từ phái sinh: 부상당하다(負傷當하다): 몸에 상처를 입다. 부상하다(負傷하다): 몸에 상처를 입다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe   Vấn đề xã hội  


🗣️ 부상 (負傷) @ Giải nghĩa

🗣️ 부상 (負傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)