🌟 가볍다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가볍다 (
가볍따
) • 가벼운 (가벼운
) • 가벼워 (가벼워
) • 가벼우니 (가벼우니
) • 가볍습니다 (가볍씀니다
)
📚 thể loại: Tính chất📚 Annotation: 주로 '가볍게'로 쓴다.
🗣️ 가볍다 @ Giải nghĩa
- 엷다 : 있는 듯 없는 듯 가볍다.
- 가볍- : (가볍고, 가볍습니다)→ 가볍다
- 경박하다 (輕薄하다) : 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다.
- 개운하다 : 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
- 가벼우- : (가벼운데, 가벼우니, 가벼우면, 가벼운, 가벼울)→ 가볍다
- 가벼워- : (가벼워, 가벼워서, 가벼웠다)→ 가볍다
- 가뿐하다 : 들기 어렵지 않을 정도로 무게가 가볍다.
- 방정맞다 : 말이나 행동이 점잖거나 조심스럽지 못하고 함부로 까불어서 가볍다.
- 경미하다 (輕微하다) : 정도가 심하지 않고 가볍다.
- 값싸다 : 행동이 조심스럽지 않고 가볍다.
- 재다 : 참을성이 부족해 입이 매우 가볍다.
- 요망하다 (妖妄하다) : 말과 행동이 점잖지 못하고 가볍다.
🗣️ 가볍다 @ Ví dụ cụ thể
- 중량이 가볍다. [중량 (重量)]
- 이 병은 알루미늄으로 만들어져서 매우 가볍다. [알루미늄 (aluminium)]
- 한결 가볍다. [한결]
- 싱글 기어 자전거는 단 하나의 기어만 있어 구조가 단순하고 가볍다. [싱글 (single)]
- 죄질이 가볍다. [죄질 (罪質)]
- 몸놀림이 가볍다. [몸놀림]
- 옷차림이 가볍다. [옷차림]
- 맘이 가볍다. [맘]
- 발놀림이 가볍다. [발놀림]
- 발길이 가볍다. [발길]
- 새털처럼 가볍다. [새털]
- 지수는 너무 말라서 새털같이 가볍다. [새털]
- 형벌이 가볍다. [형벌 (刑罰)]
- 허깨비처럼 가볍다. [허깨비]
- 훨씬 가볍다. [훨씬]
- 죄가 가볍다. [죄 (罪)]
- 꽤 가볍다. [꽤]
- 공기가 가볍다. [공기 (空氣)]
- 범죄를 계획했으나 실행을 하지 않은 미수의 경우, 범죄를 실제로 저지른 경우보다는 형벌이 가볍다. [미수 (未遂)]
- 내용물이 가볍다. [내용물 (內容物)]
- 장바구니가 가볍다. [장바구니 (場바구니)]
- 솜털처럼 가볍다. [솜털]
🌷 ㄱㅂㄷ: Initial sound 가볍다
-
ㄱㅂㄷ (
가볍다
)
: 무게가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít. -
ㄱㅂㄷ (
갯버들
)
: 잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LIỄU TƠ: Cây (thuộc họ cây liễu) mọc ở các khe núi hoặc ven bờ hồ, có lá dài và nhọn, có lông ở trên quả và nở hoa vào mùa xuân. -
ㄱㅂㄷ (
갈빗대
)
: 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
Danh từ
🌏 RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực. -
ㄱㅂㄷ (
강바닥
)
: 강의 밑바닥.
Danh từ
🌏 ĐÁY SÔNG: Phần mặt đáy của con sông. -
ㄱㅂㄷ (
경비대
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CANH GÁC, ĐỘI BẢO VỆ: Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù. -
ㄱㅂㄷ (
검붉다
)
: 검은 빛을 띠면서 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẨM, ĐỎ ĐẬM, ĐỎ BẦM: Màu đỏ có sắc đen. -
ㄱㅂㄷ (
곰방대
)
: 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
Danh từ
🌏 GOMBANGDAE; ỐNG ĐIẾU: Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn. -
ㄱㅂㄷ (
군부대
)
: 일정한 규모로 이루어진 군대 조직. 또는 그런 조직이 머물러 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐOÀN QUÂN, QUÂN DOANH: Tổ chức quân đội được hình thành với quy mô nhất định. Hoặc nơi mà tổ chức như vậy lưu trú. -
ㄱㅂㄷ (
기병대
)
: 말을 타고 싸우는 병사로 조직한 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỴ BINH: Quân đội cưỡi ngựa đánh nhau trong chiến tranh. -
ㄱㅂㄷ (
길바닥
)
: 길의 바닥 표면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81)