🌟 십이월 (十二月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 마지막 달.

1. THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이천 년 십이월.
    Two thousand years and two months.
  • Google translate 십이월 말.
    End of december.
  • Google translate 십이월 상순.
    Top of december.
  • Google translate 십이월 이전.
    Before the month of december.
  • Google translate 십이월 이후.
    After december.
  • Google translate 십이월 일 일.
    December day.
  • Google translate 십이월 중.
    During the month of december.
  • Google translate 십이월 중순.
    In mid-twelfth month.
  • Google translate 십이월 첫째 주.
    The first week of december.
  • Google translate 십이월 초.
    Early december.
  • Google translate 십이월 하순.
    Late december.
  • Google translate 십이월이 다가오다.
    The twelfth month approaches.
  • Google translate 십이월이 지나가다.
    A twelfth month passes.
  • Google translate 십이월로 예정되다.
    It is scheduled for december.
  • Google translate 작년 십이월에는 눈이 많이 내려 연초까지 눈이 쌓여 있었다.
    It snowed a lot in december last year, and it had been piled up until the beginning of the year.
  • Google translate 우리는 한 해가 다 지나가는 십이월 말에 고등학교 동창회를 하기로 했다.
    We decided to have a high school reunion at the end of december, when the year is almost over.
  • Google translate 십이월이 다 지나가네.
    December's all gone.
    Google translate 응. 한 해가 다 끝났구나.
    Yeah. the year is over.

십이월: December,じゅうにがつ【十二月】,décembre,diciembre,شهر ديسمبر,арван хоёрдугаар сар, арван хоёр сар, буга сар,tháng mười hai,ธันวาคม, เดือนธันวาคม, เดือนสิบสอง,bulan Desember,декабрь,十二月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십이월 (시비월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 십이월 (十二月) @ Giải nghĩa

🗣️ 십이월 (十二月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155)