🌟 가공하다 (架空 하다)

Động từ  

1. 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 내다.

1. BỊA ĐẶT, HƯ CẤU: Tạo ra điều không phải là sự thật bằng sự giả dối hay tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가공한 이야기.
    A fictitious story.
  • Google translate 가공한 줄거리.
    A machined plot.
  • Google translate 내용을 가공하다.
    Process the contents.
  • Google translate 인물을 가공하다.
    Process a person.
  • Google translate 이 책에 등장하는 주인공들은 작가가 가공한 인물로 실제로는 존재하지 않는다.
    The main characters in this book are the characters that the author has fabricated and do not really exist.
  • Google translate 할머니는 어린 손자를 위해 재미있는 이야기를 직접 가공해서 들려 주곤 하셨다.
    Grandmother used to process and tell interesting stories for her little grandson.
  • Google translate 어제 텔레비전에 신기한 경험을 한 사람들의 이야기가 많이 나왔어.
    There were a lot of stories about people who had a fascinating experience on television yesterday.
    Google translate 그래? 대부분의 이야기들은 사람들이 가공한 게 아닐까?
    Yeah? isn't most of the stories man-made?

가공하다: create,かくうでつくる【架空でつくる】,imaginer, inventer,elaborar, crear,يفتري ، يخترع,зохиох, зохион ярих,bịa đặt, hư cấu,เป็นของปลอม, แต่งขึ้น, กุขึ้น, สมมุติขึ้น, ไม่จริง, สร้างจินตนาการ,mengarang, mengada-ada, mengkhayal,выдумывать; сочинять; фантазировать,虚构,假想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공하다 (가공하다) 가공한 (가공한) 가공하여 (가공하여) 가공해 (가공해) 가공하니 (가공하니) 가공합니다 (가공함니다)
📚 Từ phái sinh: 가공(架空): 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 냄.

🗣️ 가공하다 (架空 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)