🌟 가공하다 (架空 하다)

Động từ  

1. 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 내다.

1. BỊA ĐẶT, HƯ CẤU: Tạo ra điều không phải là sự thật bằng sự giả dối hay tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가공한 이야기.
    A fictitious story.
  • 가공한 줄거리.
    A machined plot.
  • 내용을 가공하다.
    Process the contents.
  • 인물을 가공하다.
    Process a person.
  • 이 책에 등장하는 주인공들은 작가가 가공한 인물로 실제로는 존재하지 않는다.
    The main characters in this book are the characters that the author has fabricated and do not really exist.
  • 할머니는 어린 손자를 위해 재미있는 이야기를 직접 가공해서 들려 주곤 하셨다.
    Grandmother used to process and tell interesting stories for her little grandson.
  • 어제 텔레비전에 신기한 경험을 한 사람들의 이야기가 많이 나왔어.
    There were a lot of stories about people who had a fascinating experience on television yesterday.
    그래? 대부분의 이야기들은 사람들이 가공한 게 아닐까?
    Yeah? isn't most of the stories man-made?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공하다 (가공하다) 가공한 (가공한) 가공하여 (가공하여) 가공해 (가공해) 가공하니 (가공하니) 가공합니다 (가공함니다)
📚 Từ phái sinh: 가공(架空): 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 냄.

🗣️ 가공하다 (架空 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)