🌟 가공하다 (架空 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가공하다 (
가공하다
) • 가공한 (가공한
) • 가공하여 (가공하여
) 가공해 (가공해
) • 가공하니 (가공하니
) • 가공합니다 (가공함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가공(架空): 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 냄.
🗣️ 가공하다 (架空 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원목을 가공하다. [원목 (原木)]
- 석재를 가공하다. [석재 (石材)]
- 육류를 가공하다. [육류 (肉類)]
- 아크릴을 가공하다. [아크릴 (←acrylic)]
- 가죽을 다뤄 가공하다. [다루다]
- 농산물을 가공하다. [농산물 (農産物)]
- 탈지분유를 가공하다. [탈지분유 (脫脂粉乳)]
- 축산물을 가공하다. [축산물 (畜産物)]
- 원석을 가공하다. [원석 (原石)]
- 특용 작물을 가공하다. [특용 작물 (特用作物)]
- 현무암을 가공하다. [현무암 (玄武巖)]
- 양모를 가공하다. [양모 (羊毛)]
- 돌을 가공하다. [돌]
- 대두를 가공하다. [대두 (大豆)]
- 주원료를 가공하다. [주원료 (主原料)]
- 낙농품으로 가공하다. [낙농품 (酪農品)]
- 옥석을 가공하다. [옥석 (玉石)]
- 외형을 가공하다. [외형 (外形)]
- 화학 섬유를 가공하다. [화학 섬유 (化學纖維)]
- 목제품을 가공하다. [목제품 (木製品)]
- 금강석을 가공하다. [금강석 (金剛石)]
- 고령토를 가공하다. [고령토 (高嶺土)]
- 생고무를 가공하다. [생고무 (生고무)]
- 생약을 가공하다. [생약 (生藥)]
- 고무를 가공하다. [고무]
- 귀금속을 가공하다. [귀금속 (貴金屬)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 가공하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23)