🌟 결단 (決斷)

  Danh từ  

1. 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정함.

1. SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ HOẠCH ĐỊNH, SỰ QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT: Việc phán đoán sự việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과감한 결단.
    A bold decision.
  • Google translate 신중한 결단.
    A prudent decision.
  • Google translate 어려운 결단.
    A difficult decision.
  • Google translate 현명한 결단.
    A wise decision.
  • Google translate 결단을 내리다.
    Decide.
  • Google translate 결단을 바꾸다.
    Change one's decision.
  • Google translate 지수는 한 번 결단을 내린 일은 절대 바꾸지 않는다.
    The index never changes a decision once made.
  • Google translate 우리 부대는 적에게 항복할 것인지 결단을 해야 하는 상황에 놓였다.
    Our troops are in a situation where they have to decide whether to surrender to the enemy.
  • Google translate 박 선수는 대회를 한 달 앞두고 종목을 바꾸셨죠?
    Park changed the sport a month before the competition, right?
    Google translate 네, 저로서는 쉽지 않은 결단이었습니다.
    Yeah, it wasn't an easy decision for me.

결단: decision; determination; resolution,けつだん【決断】,décision définitive, détermination,determinación, resolución,قرار ، حزم ، عزم ، عزيمة,эцсийн шийдвэр,sự phán quyết, sự hoạch định, sự quyết định dứt khoát,การตัดสินใจในตอนท้าย, การตัดสินใจท้ายที่สุด, การตัดสินใจอย่างแน่วแน่,keputusan, penentuan, penetapan,решение; определение; заключение,决断,果断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결단 (결딴)
📚 Từ phái sinh: 결단하다(決斷하다): 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하다. 결단적: 결정적인 판단을 하거나 단정을 내리는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 결단 (決斷) @ Giải nghĩa

🗣️ 결단 (決斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101)