🌟 결딴

Danh từ  

1. 물건이 망가져 쓸 수 없게 됨.

1. SỰ HỎNG NẶNG, SỰ HỎNG HÓC NẶNG: Việc đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결딴이 나다.
    Go to pieces.
  • Google translate 결딴을 내다.
    Make a mess.
  • Google translate 오랫동안 쓴 텔레비전이 결국 결딴이 났다.
    The long-used television ended up in failure.
  • Google translate 새로 산 시계를 물에 빠뜨려 하루 만에 결딴을 내고 말았다.
    Dropped the new watch into the water and ruined it in a day.
  • Google translate 전화기가 또 고장이 났나 봐.
    The phone must be broken again.
    Google translate 툭하면 떨어뜨리니 결딴이 날 수밖에 없지.
    It's easy to drop it, and it's a mess.

결딴: ruin; destruction,,ruine, destruction, perte,ruina, destrozo,تعطّب، معطوب,эцэс болох, зүйл дуусах,sự hỏng nặng, sự hỏng hóc nặng,การพัง, การเสีย,kerusakan,поломка; неисправность,弄坏,

2. 나라, 집안, 사업 등이 완전히 망함.

2. SỰ SỤP ĐỔ: Việc đất nước, gia đình, sự nghiệp… bị tiêu tan hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결딴이 나다.
    Go to pieces.
  • Google translate 결딴을 내다.
    Make a mess.
  • Google translate 우리 회사는 크게 벌였던 사업이 망해서 아주 결딴이 났다.
    Our company went to hell with its big business.
  • Google translate 부도가 난 회사는 완전히 결딴이 나서 회복할 수 없는 상태였다.
    The bankrupt company was in a state of utter disarray and unable to recover.
  • Google translate 저 집 남편은 돈을 함부로 쓰고 다니더라.
    Her husband spends his money recklessly.
    Google translate 그러게 말이야. 저러다가 아주 집안이 결딴이 나겠어.
    I know. that's going to ruin our family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결딴 (결딴)

📚 Annotation: 주로 '결딴이 나다', '결딴을 내다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)