🌟 걸핏하면

  Phó từ  

1. 무슨 일이 조금이라도 있기만 하면 바로.

1. ĐỘNG MỘT TÝ LÀ..., HƠI MỘT TÝ LÀ... HỞ RA LÀ...: Có chuyện gì dù là rất nhỏ thôi cũng bèn (liền)...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸핏하면 불러내다.
    Call out at the slightest provocation.
  • Google translate 걸핏하면 싸우다.
    Fight at the slightest provocation.
  • Google translate 걸핏하면 앓다.
    Sufficiently ill.
  • Google translate 걸핏하면 찾아오다.
    Come at a pinch.
  • Google translate 걸핏하면 화내다.
    Get angry easily.
  • Google translate 아버지는 걸핏하면 술에 취해 어머니와 싸우셨다.
    My father got drunk and fought with my mother.
  • Google translate 열 살 이전까지 나는 몸이 약해 걸핏하면 감기를 앓았다.
    Until i was ten years old, i was weak and had a cold.
  • Google translate 너는 요즘 왜 걸핏하면 화를 내고 그래?
    Why are you so angry these days?
    Google translate 시험이 얼마 안 남아서 예민해졌나 봐.
    I guess he's sensitive because the test is coming up soon.
Từ đồng nghĩa 툭하면: 조금이라도 일이나 기회가 있기만 하면 바로.

걸핏하면: easily; readily,ともすれば。ことあるたびに【ことある度に】,(adv.) à la moindre occasion, souvent, fréquemment, mainte fois,en cada instante, a menudo,فورا، بسرعة,жаахан л юм болбол, сав л хийвэл,động một tý là..., hơi một tý là... hở ra là...,อะไรนิดอะไรหน่อยก็..., ...ง่าย, บ่อย ๆ, เสมอ,tanpa pikir panjang, tanpa tedeng aling-aling, tanpa babibu,чуть что, по малейшему (по любому) поводу,动不动就,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸핏하면 (걸피타면)


🗣️ 걸핏하면 @ Giải nghĩa

🗣️ 걸핏하면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8)